Bản dịch và Ý nghĩa của: 日常 - nichijyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日常 (nichijyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nichijyou

Kana: にちじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

日常

Bản dịch / Ý nghĩa: chung; thường xuyên; Hằng ngày; thường

Ý nghĩa tiếng Anh: ordinary;regular;everyday;usual

Definição: Định nghĩa: vida cotidiana e eventos diários.

Giải thích và từ nguyên - (日常) nichijyou

日常 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 日 (nichi) có nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời" và 常 (jou) có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "không đổi". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cuộc sống hàng ngày" hoặc "cuộc sống hàng ngày". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động và thói quen hàng ngày của một người, chẳng hạn như đi làm, mua sắm, nấu ăn, v.v. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một thể loại anime và manga miêu tả cuộc sống hàng ngày của các nhân vật thông thường.

Viết tiếng Nhật - (日常) nichijyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日常) nichijyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日常) nichijyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日常生活; 日々; 日常的な; 普段の; 平常の; 日課; 日々の暮らし; 日々の生活; 日常生活の; 日常生活に必要な; 日常生活に欠かせない; 日常生活に密着した; 日常生活を送る; 日常生活を支える; 日常生活を彩る; 日常生活を豊かにする; 日常生活を取り巻く; 日常生活を充実させる; 日常生活を楽しむ; 日常生活を快適にする; 日常生活を向上させる; 日常生活を改善する; 日常生活を守る; 日常生活

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日常

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にちじょう nichijyou

Câu ví dụ - (日常) nichijyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

何気ない日常が幸せだ。

Nanigenai nichijou ga shiawase da

Tôi hạnh phúc với cuộc sống bình thường hàng ngày.

  • 何気ない - "Nanigenai" significa "insignificante" ou "comum".
  • 日常 - "Nichijou" significa "vida cotidiana" ou "rotina".
  • が - "Ga" là một hạt ngữ pháp chỉ định chủ ngữ của câu.
  • 幸せ - "Shiawase" significa "felicidade" em português.
  • だ - "Da" là một hạt ngữ pháp chỉ sự kết thúc của câu và sự khẳng định là một sự thật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日常 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: とげ

Romaji: toge

Nghĩa:

gai; Chip; cột; cắt từ

過失

Kana: かしつ

Romaji: kashitsu

Nghĩa:

lỗi; sự thất bại; tai nạn

同格

Kana: どうかく

Romaji: doukaku

Nghĩa:

cùng phân loại; bình đẳng; vị trí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chung; thường xuyên; Hằng ngày; thường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chung; thường xuyên; Hằng ngày; thường" é "(日常) nichijyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日常) nichijyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
vida diária