Bản dịch và Ý nghĩa của: 日向 - hinata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 日向 (hinata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hinata
Kana: ひなた
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nơi có nắng; Trong ánh mặt trời
Ý nghĩa tiếng Anh: sunny place;in the sun
Definição: Định nghĩa: tiết lộ với ánh nắng mặt trời.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (日向) hinata
日 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ánh sáng mặt trời" hoặc "mặt nắng". Từ này bao gồm hai kanjis: 日 (hi) có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày" và 向 (mukau) có nghĩa là "chuyển sang" hoặc "hướng đến". Từ này thường được sử dụng như một tên thích hợp ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với các cô gái. Vùng Hyuga của tỉnh Miyazaki thường được viết với cùng một kanjis, nhưng được phát âm khác nhau (Hyuga).Viết tiếng Nhật - (日向) hinata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日向) hinata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日向) hinata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
陽向; ひなた; ひゅうが; ひゅうがた; ひょうが; ひょうがた
Các từ có chứa: 日向
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひなた hinata
Câu ví dụ - (日向) hinata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
日向は美しい場所です。
Hinata wa utsukushii basho desu
Hinata là một nơi tuyệt đẹp.
Hyuga là một nơi tuyệt đẹp.
- 日向 - Tên riêng chỉ một thành phố nằm tại tỉnh Miyazaki, Nhật Bản.
- は - Danh từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "日向".
- 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
- 場所 - Danh từ có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí".
- です - Động từ hỗ trợ biểu thị cách lịch sự hoặc dịu dàng để diễn đạt một ý kiến, trong trường hợp này, "là".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 日向 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nơi có nắng; Trong ánh mặt trời" é "(日向) hinata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.