Bản dịch và Ý nghĩa của: 既に - sudeni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 既に (sudeni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sudeni

Kana: すでに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

既に

Bản dịch / Ý nghĩa: đã; quá muộn

Ý nghĩa tiếng Anh: already;too late

Definição: Định nghĩa: Không nữa.

Giải thích và từ nguyên - (既に) sudeni

既に (すでに) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đã", ​​"ngay bây giờ", "một thời gian dài trước đây", "một thời gian dài trước đây". Từ này bao gồm kanjis 既 (すで) có nghĩa là "đã" và に là một hạt biểu thị trạng thái thời gian hoặc hiện tại. Đọc sách La Mã trong Reinopys chỉ là một cách để tạo điều kiện cho những người không biết đọc Kanji, nhưng điều quan trọng cần nhớ là từ này được viết bằng Kanji.

Viết tiếng Nhật - (既に) sudeni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (既に) sudeni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (既に) sudeni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すでに; とっくに; もう; 早くも

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 既に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すでに sudeni

Câu ví dụ - (既に) sudeni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

既に遅い。

Sudeni osoi

Đã quá muộn.

Đã muộn.

  • 既に - trạng từ có nghĩa là "đã" hoặc "bây giờ"
  • 遅い - từ trở muộn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 既に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

思わず

Kana: おもわず

Romaji: omowazu

Nghĩa:

không tựa; tự phát

主に

Kana: おもに

Romaji: omoni

Nghĩa:

về cơ bản

真っ直ぐ

Kana: まっすぐ

Romaji: massugu

Nghĩa:

thẳng (về phía trước); trực tiếp; thẳng đứng; dựng lên; trung thực; thẳng thắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đã; quá muộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đã; quá muộn" é "(既に) sudeni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(既に) sudeni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
既に