Bản dịch và Ý nghĩa của: 旅券 - ryoken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 旅券 (ryoken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryoken

Kana: りょけん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

旅券

Bản dịch / Ý nghĩa: Hộ chiếu

Ý nghĩa tiếng Anh: passport

Definição: Định nghĩa: Tài liệu chính thức yêu cầu để vượt biên giới.

Giải thích và từ nguyên - (旅券) ryoken

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến hộ chiếu. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (Tabi) có nghĩa là "chuyến đi" và 券 (ken) có nghĩa là "vé" hoặc "chứng từ". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa các tổ chức của mình và mở ra thế giới. Vào thời điểm này, chính phủ Nhật Bản đã thông qua hệ thống hộ chiếu để kiểm soát việc ra vào người dân từ nước này. Từ được tạo ra để chỉ định tài liệu chính thức này cho phép chuyến đi quốc tế. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ hộ chiếu bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (旅券) ryoken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (旅券) ryoken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (旅券) ryoken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

パスポート; 渡航証明書; 外国旅行用身分証明書

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 旅券

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りょけん ryoken

Câu ví dụ - (旅券) ryoken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は旅券を持っています。

Watashi wa ryokan o motte imasu

Tôi có hộ chiếu.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 旅券 (ryokken) - hộ chiếu
  • を (wo) - hạt cho biết vật thể trực tiếp trong câu, trong trường hợp này là "hộ chiếu"
  • 持っています (motteimasu) - ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 旅券 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: どろ

Romaji: doro

Nghĩa:

bùn

知性

Kana: ちせい

Romaji: chisei

Nghĩa:

Sự thông minh

我慢

Kana: がまん

Romaji: gaman

Nghĩa:

tính kiên nhẫn; sức chống cự; kiên trì; sức chịu đựng; tự kiểm soát; hy sinh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hộ chiếu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hộ chiếu" é "(旅券) ryoken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(旅券) ryoken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
旅券