Bản dịch và Ý nghĩa của: 方言 - hougen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 方言 (hougen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hougen
Kana: ほうげん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thổ ngữ
Ý nghĩa tiếng Anh: dialect
Definição: Định nghĩa: Từ ngữ và cụm từ được sử dụng trong một khu vực cụ thể hoặc nhóm xã hội.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (方言) hougen
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến phương ngữ hoặc các biến thể khu vực của tiếng Nhật. Từ này bao gồm hai kanjis: (hō) có nghĩa là "bên" hoặc "hướng" và 言 (gen) có nghĩa là "từ" hoặc "ngôn ngữ". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó ở các khu vực khác nhau của đất nước. Kể từ đó, Nhật Bản có nhiều phương ngữ khác nhau, thay đổi theo khu vực, độ tuổi, giới tính và tầng lớp xã hội. Tầm quan trọng của phương ngữ Nhật Bản được coi trọng là một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của đất nước.Viết tiếng Nhật - (方言) hougen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (方言) hougen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (方言) hougen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
方言; 地方語; 方言語; 方言類; 方言系; 方言群; 方言集団; 方言地域; 方言話; 方言言語
Các từ có chứa: 方言
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうげん hougen
Câu ví dụ - (方言) hougen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
方言は地域によって異なる言葉です。
Hougen wa chiiki ni yotte kotonaru kotoba desu
Phương ngữ là một từ khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Phương ngữ khác với khu vực.
- 方言 - thổ ngữ
- 地域 - vùng đất
- によって - theo như
- 異なる - khác nhau
- 言葉 - palavra
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 方言 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thổ ngữ" é "(方言) hougen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.