Bản dịch và Ý nghĩa của: 方向 - houkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 方向 (houkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houkou

Kana: ほうこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

方向

Bản dịch / Ý nghĩa: phương hướng; khóa học; con đường

Ý nghĩa tiếng Anh: direction;course;way

Definição: Định nghĩa: Một hướng đi hướng đến một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (方向) houkou

方向 (ほうこう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "hướng dẫn". Nó bao gồm chữ Hán 方 (hou) có nghĩa là "phía" hoặc "hướng" và 向 (kou) có nghĩa là "đối diện" hoặc "chỉ về phía". Từ 方向 thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều hướng, chẳng hạn như trong "điểm đến là hướng nào?" hoặc "Định hướng bản đồ chính xác là gì?". Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như "công ty nên đi theo hướng nào?" hay "Định hướng chính sách của chính phủ là gì?"

Viết tiếng Nhật - (方向) houkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (方向) houkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (方向) houkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

方角; 方位; 方向性; 指向; 指示; 指導; 指令; 指向性; 指針; 誘導; 誘引; 誘導性; 誘導力; 指し示す; 指し示し; 指し示すこと; 指し示し方; 指し示し方向; 指し示し方法; 指し示し手段; 指し示し能力; 指し示し能力者; 指し示し能力を持つ; 指し示し能力を発揮する; 指し示し能力を高める; 指し示し能力を伸ばす;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 方向

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうこう houkou

Câu ví dụ - (方向) houkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人生は予期せぬ方向に転じることがある。

Jinsei wa yokisenu houkou ni tenjiru koto ga aru

Cuộc đời có thể đổi hướng bất ngờ.

Cuộc sống có thể rẽ sang một hướng bất ngờ.

  • 人生 - Vida
  • は - Partópico do Documento
  • 予期せぬ - Unexpected
  • 方向 - Phương hướng
  • に - Documentário de destino
  • 転じる - Mudar
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • ある - Tồn tại

私はまだ自分の人生の方向性を模索しています。

Watashi wa mada jibun no jinsei no hōkōsei o mosaku shite imasu

Tôi vẫn đang đi tìm hướng đi của đời mình.

Tôi vẫn đang đi tìm hướng đi của đời mình.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • まだ (mada) - ainda - ainda
  • 自分 (jibun) - đại từ đối xứng có nghĩa là "tôi chính mình"
  • の (no) - phó từ chỉ mối quan hệ sở hữu
  • 人生 (jinsei) - vida -> vida
  • の (no) - hạt kết nối kết nối "cuộc sống" với "định hướng"
  • 方向性 (hōkōsei) - danh từ có nghĩa là "hướng" hoặc "phương hướng"
  • を (wo) - Từ "objeto" nhằm chỉ ra túc từ trong câu
  • 模索しています (mosaku shiteimasu) - động từ phức hợp có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "khám phá"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 方向 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サンドイッチ

Kana: サンドイッチ

Romaji: sandoichi

Nghĩa:

bánh mì sandwich

駆け足

Kana: かけあし

Romaji: kakeashi

Nghĩa:

Chạy nhanh; Thời gian gấp đôi

他動詞

Kana: たどうし

Romaji: tadoushi

Nghĩa:

Động từ chuyển tiếp (OBJ trực tiếp)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phương hướng; khóa học; con đường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phương hướng; khóa học; con đường" é "(方向) houkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(方向) houkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
方向