Bản dịch và Ý nghĩa của: 方々 - katagata

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 方々 (katagata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: katagata

Kana: かたがた

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

方々

Bản dịch / Ý nghĩa: mọi người; đây và đó; Ở đây và ở đó; mọi nơi; Dẫu sao thì; mọi nơi; Tất cả các quý ông; tất cả mọi người

Ý nghĩa tiếng Anh: persons;this and that;here and there;everywhere;any way;all sides;all gentlemen;all people

Definição: Định nghĩa: nhiều người và nơi.

Giải thích và từ nguyên - (方々) katagata

方 々 (houhou) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Về mặt từ nguyên, từ được hình thành bởi sự lặp lại của Kanji, có nghĩa là "hướng" hoặc "bên". Trong một số trường hợp, 方 々 có thể được sử dụng để chỉ ra "mọi nơi" hoặc "theo mọi hướng". Ví dụ, biểu thức 方 々 (houhou kara) có thể được dịch là "ở mọi nơi". Đã có biểu thức 方 々 (houhou ni) có thể được dịch là "theo mọi hướng". Trong các bối cảnh khác, 方 々 có thể được sử dụng để chỉ ra "những người từ những nơi khác nhau" hoặc "những người khác nhau". Ví dụ, biểu thức 方 々 人 々 (houhou trong hitobito) có thể được dịch là "những người từ những nơi khác nhau". Nói tóm lại, từ 方 được hình thành bởi sự lặp lại của Kanji và có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh mà nó được sử dụng, chẳng hạn như "tất cả các địa điểm", "theo mọi hướng" hoặc "mọi người từ các nơi khác nhau".

Viết tiếng Nhật - (方々) katagata

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (方々) katagata:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (方々) katagata

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

皆様; みなさま; かたがた; そちら方; あちら方; あちこち; こちらこそ; こちら側; あちら側; みなさん; 皆さん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 方々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かたがた katagata

Câu ví dụ - (方々) katagata

Dưới đây là một số câu ví dụ:

方々に散歩するのは楽しいです。

Houhou ni sanpo suru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi đi bộ xung quanh theo mọi hướng.

Thật thú vị khi đi dạo xung quanh mọi người.

  • 方々 (houhou) - có nghĩa là "ở mọi nơi" hoặc "tại mọi góc".
  • に (ni) - hạt cho biết mục tiêu hoặc đích của hành động, trong trường hợp này, "tất cả mọi nơi".
  • 散歩する (sanpo suru) - động từ có nghĩa là "đi dạo" hoặc "đi bộ".
  • のは (no wa) - hạt từ chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "đi dạo".
  • 楽しい (tanoshii) - tính từ có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です (desu) - Trợ từ chỉ hình thức lịch sự hoặc trang trọng của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 方々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

改善

Kana: かいぜん

Romaji: kaizen

Nghĩa:

sự cải tiến; Sự nâng cao; Cải tiến gia tăng và liên tục

包み

Kana: つつみ

Romaji: tsutsumi

Nghĩa:

bưu kiện; bưu kiện; đặt hàng; gánh nặng

協会

Kana: きょうかい

Romaji: kyoukai

Nghĩa:

Sự kết hợp; Xã hội; Tổ chức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mọi người; đây và đó; Ở đây và ở đó; mọi nơi; Dẫu sao thì; mọi nơi; Tất cả các quý ông; tất cả mọi người" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mọi người; đây và đó; Ở đây và ở đó; mọi nơi; Dẫu sao thì; mọi nơi; Tất cả các quý ông; tất cả mọi người" é "(方々) katagata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(方々) katagata", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
方々