Bản dịch và Ý nghĩa của: 新幹線 - shinkansen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新幹線 (shinkansen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinkansen
Kana: しんかんせん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tàu cao tốc (tốc độ rất cao); tàu cao tốc
Ý nghĩa tiếng Anh: bullet train (very high speed);shinkansen
Definição: Định nghĩa: Các tuyến đường sắt tại Nhật Bản được vận hành bởi đường sắt tốc độ cao.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (新幹線) shinkansen
新幹線 (shinkansen) là một từ tiếng Nhật bao gồm ba chữ Hán: 新 (shin) có nghĩa là "mới", 幹 (kan) có nghĩa là "thân cây" hoặc "trục" và 線 (sen) có nghĩa là "đường". Cùng nhau, chúng tạo thành thuật ngữ chỉ hệ thống tàu cao tốc của Nhật Bản, khai trương vào năm 1964, kết nối các thành phố chính của đất nước với tốc độ cao. Shinkansen là biểu tượng cho sự hiện đại và hiệu quả của Nhật Bản, đồng thời được coi là một trong những hệ thống vận tải đường sắt tốt nhất thế giới.Viết tiếng Nhật - (新幹線) shinkansen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新幹線) shinkansen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新幹線) shinkansen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しんかんせん; ブレットトレイン; 高速鉄道
Các từ có chứa: 新幹線
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんかんせん shinkansen
Câu ví dụ - (新幹線) shinkansen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
旅客は新幹線で旅行します。
Ryokaku wa shinkansen de ryokou shimasu
Hành khách di chuyển bằng tàu cao tốc.
Hành khách di chuyển bằng Shinkansen.
- 旅客 (ryokaku) - hành khách
- は (wa) - Título do tópico
- 新幹線 (shinkansen) - tau-cao-toc
- で (de) - Título de localização
- 旅行 (ryokou) - du lịch
- します (shimasu) - verbo "fazer" na forma educada - verbo "fazer" na forma educada
新幹線はとても速いです。
Shinkansen wa totemo hayai desu
Shinkansen rất nhanh.
- 新幹線 - Shinkansen (tàu cao tốc)
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 速い - nhanh
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 新幹線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tàu cao tốc (tốc độ rất cao); tàu cao tốc" é "(新幹線) shinkansen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![新幹線](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/160.png)