Bản dịch và Ý nghĩa của: 新婚 - shinkon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新婚 (shinkon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinkon

Kana: しんこん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

新婚

Bản dịch / Ý nghĩa: mới cưới

Ý nghĩa tiếng Anh: newly-wed

Definição: Định nghĩa: Một cặp vợ chồng mới cưới.

Giải thích và từ nguyên - (新婚) shinkon

新婚 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mới cưới". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 新 (shin) nghĩa là "mới" và 婚 (kon) nghĩa là "kết hôn". Từ này có thể được dùng để chỉ một cặp vợ chồng mới cưới hoặc để mô tả tình trạng mới cưới. Từ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày và trong các ngữ cảnh trang trọng như lời mời đám cưới và quảng cáo trên báo.

Viết tiếng Nhật - (新婚) shinkon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新婚) shinkon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新婚) shinkon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

新婚夫婦; 新婚者; 新婚カップル; 新婚の; 新婚旅行; 新婚生活

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 新婚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんこん shinkon

Câu ví dụ - (新婚) shinkon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

新婚旅行は楽しいですね。

Shinkon ryokou wa tanoshii desu ne

Tuần trăng mật thật vui

Tuần trăng mật thật vui vẻ.

  • 新婚旅行 - để tên dịch ra tiếng Việt.
  • は - một loại hạt đề cập đến chủ đề câu là "tuần trăng mật".
  • 楽しい - tính từ có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.
  • ね - phần tử cuối cùng cho thấy một câu hỏi nghi vấn hoặc một xác nhận về điều đã được nói.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 新婚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

普遍

Kana: ふへん

Romaji: fuhen

Nghĩa:

tính phổ quát; toàn năng; có mặt khắp nơi

明白

Kana: あからさま

Romaji: akarasama

Nghĩa:

rõ ràng; hiển nhiên; rõ ràng; khá thẳng thắn

ネガ

Kana: ネガ

Romaji: nega

Nghĩa:

(nhiếp ảnh) tiêu cực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mới cưới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mới cưới" é "(新婚) shinkon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(新婚) shinkon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
新婚