Bản dịch và Ý nghĩa của: 新入生 - shinnyuusei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新入生 (shinnyuusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinnyuusei

Kana: しんにゅうせい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

新入生

Bản dịch / Ý nghĩa: sinh viên năm nhất; năm đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: freshman;first-year student

Definição: Định nghĩa: Học sinh đầu tiên được nhập học vào một trường đại học.

Giải thích và từ nguyên - (新入生) shinnyuusei

入生 入生 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (shin) có nghĩa là "mới", 入 (nyuu) có nghĩa là "nhập" và 生 (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "học sinh". Do đó, 新 入生 đề cập đến một sinh viên mới đến trường, trường đại học hoặc công ty. Từ này là phổ biến được sử dụng vào đầu năm học hoặc khi bắt đầu một công việc mới.

Viết tiếng Nhật - (新入生) shinnyuusei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新入生) shinnyuusei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新入生) shinnyuusei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

新人; 初心者; 入門者; 初めての学生; 新参者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 新入生

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんにゅうせい shinnyuusei

Câu ví dụ - (新入生) shinnyuusei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

新入生は新しい環境に慣れるのに時間がかかることがあります。

Shinnyūsei wa atarashii kankyō ni nareru no ni jikan ga kakaru koto ga arimasu

Sinh viên mới có thể dành thời gian để làm quen với một môi trường mới.

  • 新入生 - "novos alunos" em japonês significa "新入生".
  • は - là một từ loại trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "học sinh mới".
  • 新しい - "có nghĩa 'mới' trong tiếng Nhật."
  • 環境 - nghĩa là "môi trường" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "đến" môi trường mới.
  • 慣れる - nghĩa là "thói quen" trong tiếng Nhật.
  • のに - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ một điều kiện hoặc một lý do, trong trường hợp này là "để" quen với môi trường mới.
  • 時間 - "thời gian" trong tiếng Nhật.
  • がかかる - Đó là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất thời gian" hoặc "cần mất thời gian".
  • こと - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ một hành động hoặc một sự kiện, trong trường hợp này là "mất thời gian".
  • あります - làมี

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 新入生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: くすり

Romaji: kusuri

Nghĩa:

thuốc

招き

Kana: まねき

Romaji: maneki

Nghĩa:

lời mời

Kana: かわ

Romaji: kawa

Nghĩa:

da

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sinh viên năm nhất; năm đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sinh viên năm nhất; năm đầu" é "(新入生) shinnyuusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(新入生) shinnyuusei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
新入生