Bản dịch và Ý nghĩa của: 新た - arata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新た (arata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: arata
Kana: あらた
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mới; tươi; nguyên bản
Ý nghĩa tiếng Anh: new;fresh;novel
Definição: Định nghĩa: recentemente surgido ou adicionado.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (新た) arata
Từ "" "là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là" mới "hoặc" người mới ". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của các ký tự "" có nghĩa là "mới" và "" là một hậu tố cho thấy trạng thái hoặc điều kiện. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vừa được tạo ra hoặc bắt đầu, hoặc để chỉ một giai đoạn mới hoặc bắt đầu. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả một dự án mới, một mối quan hệ mới hoặc một khởi đầu mới trong cuộc sống.Viết tiếng Nhật - (新た) arata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新た) arata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新た) arata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
新しい; 新規; 新たな; 新設; 新設立; 新規開業; 新規創業; 新規参入; 新規開拓; 新規立ち上げ; 新規事業; 新規開発; 新規事業展開; 新規事業創造; 新規事業開始; 新規参画; 新規参加; 新規事業立ち上げ; 新規事業開拓; 新規ビジネス; 新規プロジェクト; 新規製品; 新規商品; 新規サービス; 新規事業創出; 新規出店; 新規展開; 新規開
Các từ có chứa: 新た
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あらた arata
Câu ví dụ - (新た) arata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
新たな始まりがある。
Arata na hajimari ga aru
Có một khởi đầu mới.
- 新たな - Mới
- 始まり - início
- が - Título do assunto
- ある - hiện hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 新た sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mới; tươi; nguyên bản" é "(新た) arata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.