Bản dịch và Ý nghĩa của: 新しい - atarashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新しい (atarashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atarashii

Kana: あたらしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

新しい

Bản dịch / Ý nghĩa: Mới

Ý nghĩa tiếng Anh: new

Definição: Định nghĩa: Sự xuất hiện gần đây hoặc được tạo ra.

Giải thích và từ nguyên - (新しい) atarashii

Từ 新しい (atarashii) là một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "mới" hoặc "gần đây". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của chữ Hán (chữ tượng hình tiếng Nhật) 新 (shin) có nghĩa là "mới" và しい (shii) là một trợ từ ngữ pháp biểu thị chất lượng của cái mới. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, ý tưởng, công nghệ hoặc sự kiện gần đây hoặc mới được phát hành.

Viết tiếng Nhật - (新しい) atarashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新しい) atarashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新しい) atarashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

新たな; 新規の; 新しい; 新たなる; 新し; 新た; 新規; 新ため; 新しき; 新しめ; 新しく; 新しいもの; 新しい方; 新しいの; 新しいこと; 新しい形; 新しいタイプ; 新しいスタイル; 新しいデザイン; 新しいアイデア; 新しい発想; 新しい試み; 新しい展開; 新しい挑戦; 新しいスタート; 新しい人生; 新しい世界; 新しい時代; 新しい風; 新しい息吹; 新しい血液; 新しいエネルギー; 新しい可能性; 新しい未来

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 新しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あたらしい atarashii

Câu ví dụ - (新しい) atarashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は毎週新しい商品を仕入れます。

Watashi wa maishuu atarashii shouhin o shiirerimasu

Tôi mua sản phẩm mới mỗi tuần.

Tôi mua sản phẩm mới mỗi tuần.

  • 私は - pronome pessoal "eu"
  • 毎週 - semanalmente -> "hàng tuần"
  • 新しい - "Tân bản"
  • 商品を - substantivo "produto" + partícula "o" (objeto direto)
  • 仕入れます - động từ "comprar" (chính thức)

彼女は私に新しいドレスを見せてくれた。

Kanojo wa watashi ni atarashii doresu o miseru te kureta

Cô ấy cho tôi xem một chiếc váy mới.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私に (watashi ni) - đối với tôi
  • 新しい (atarashii) - Mới
  • ドレス (doresu) - trang phục
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 見せてくれた (misete kureta) - cho tôi xem

公募で新しい人材を募集します。

Koubo de atarashii jintai wo boshuu shimasu

Chúng tôi đang tuyển dụng tài năng mới thông qua chào bán công khai.

Chúng tôi đang tìm kiếm nguồn nhân lực mới cho một cuộc gọi mở cho những người tham gia.

  • 公募 - "chamamento público"
  • で - là một phần tử chỉ phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện hành động.
  • 新しい - significa "mới" hoặc "gần đây".
  • 人材 - significa "nhân sự" hoặc "nhân lực".
  • を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase.
  • 募集します - significa "recrutar" ou "buscar".

私は新しいシャツを買いたいです。

Watashi wa atarashii shatsu o kaitai desu

Tôi muốn mua một cái áo mới.

Tôi muốn mua một cái áo mới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
  • シャツ (shatsu) - camisa - áo
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 買いたい (kaitai) - Muốn mua
  • です (desu) - động từ hỗ trợ chỉ tính chính thức của câu

私たちは新しい装備を手に入れました。

Watashitachi wa atarashii soubi o te ni iremashita

Chúng tôi có thiết bị mới.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 新しい - "mới" trong tiếng Nhật
  • 装備 - "equipamento" em japonês: 機器
  • を - Título do objeto em japonês
  • 手に入れました - "adquirimos" em japonês é "取得しました".

私は明日新しい本を買います。

Watashi wa ashita atarashii hon wo kaimasu

Tôi sẽ mua một cuốn sách mới vào ngày mai.

Tôi sẽ mua một cuốn sách mới vào ngày mai.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - phân tử đề cập trong tiếng Nhật, chỉ ra chủ đề của câu là "tôi"
  • 明日 (ashita) - "Ngày mai" trong tiếng Nhật.
  • 新しい (atarashii) - "mới" trong tiếng Việt
  • 本 (hon) - "livro" em japonês significa sách.
  • を (wo) - phần tử vật thể trong tiếng Nhật, chỉ ra "sách" là vật bổ ngữ của câu
  • 買います (kaimasu) - "comprar" em japonês significa "購入する"

私は洋品店で新しいドレスを買いました。

Watashi wa youhinten de atarashii doresu wo kaimashita

Tôi đã mua một chiếc váy mới ở cửa hàng quần áo phương Tây.

Tôi đã mua một chiếc váy mới tại một cửa hàng quần áo.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - Indica que o assunto da frase sou "eu".
  • 洋品店 - loja de roupas ocidentais
  • で - Título do local de compra, indica que a ação de comprar ocorreu "na loja de roupas ocidentais"
  • 新しい - "Tân bản"
  • ドレス - "Vestido" em vietnamita é "váy".
  • を - Complemento direto, indica que "vestido novo" é o complemento direto da ação de comprar
  • 買いました - verbo "comprei" no passado --> verbo "comprei" no passado

私は新しいスマートフォンが欲しいです。

Watashi wa atarashii sumātofon ga hoshii desu

Tôi muốn một chiếc điện thoại thông minh mới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
  • スマートフォン (sumātofon) - điện thoại thông minh
  • が (ga) - phân tử chỉ ngữ từ của câu, trong trường hợp này là "smartphone"
  • 欲しい (hoshii) - tính từ có nghĩa là "muốn"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

私は新しいプロジェクトを仕掛けるつもりです。

Watashi wa atarashii purojekuto o shikakeru tsumori desu

Tôi dự định bắt đầu một dự án mới.

Tôi sẽ thiết lập một dự án mới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
  • プロジェクト (purojekuto) - projeto
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ của câu, trong trường hợp này, "projeto"
  • 仕掛ける (shikakeru) - iniciar
  • つもり (tsumori) - cô bí quyết muốn làm điều gì.
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase

私は古い携帯電話を新しいものに代えました。

Watashi wa furui keitai denwa wo atarashii mono ni kaemashita

Tôi đổi điện thoại di động cũ lấy một cái mới.

Tôi đã thay thế chiếc điện thoại di động cũ bằng một chiếc điện thoại mới.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 古い (furui) - adj. antigo
  • 携帯電話 (keitai denwa) - celular
  • を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
  • もの (mono) - palavra
  • に (ni) - Alvo
  • 代えました (kaemashita) - troquei - mudei

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 新しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

目覚しい

Kana: めざましい

Romaji: mezamashii

Nghĩa:

sáng; lộng lẫy; ấn tượng; đáng chú ý

茶色

Kana: ちゃいろ

Romaji: chairo

Nghĩa:

nâu nhạt; nâu vàng

有益

Kana: ゆうえき

Romaji: yuueki

Nghĩa:

có lợi; sinh lợi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mới" é "(新しい) atarashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(新しい) atarashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
新しい