Bản dịch và Ý nghĩa của: 断面 - danmen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 断面 (danmen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: danmen

Kana: だんめん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

断面

Bản dịch / Ý nghĩa: mặt cắt ngang

Ý nghĩa tiếng Anh: cross section

Definição: Định nghĩa: Một kế hoạch cắt một đối tượng theo một mặt phẳng nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (断面) danmen

(Danmen) là một từ tiếng Nhật đề cập đến mặt cắt của một vật thể hoặc vật liệu. Từ này bao gồm Kanjis 断 (Dan), có nghĩa là "cắt" hoặc "riêng biệt" và 面 (nam giới), có nghĩa là "bề mặt" hoặc "mặt". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi kỹ thuật cắt gỗ trong các mặt cắt được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà xây dựng và trong việc sản xuất các vật thể gỗ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như kỹ thuật, kiến ​​trúc, vật lý và toán học, để mô tả hình thức và tính chất của các đối tượng và vật liệu trong các phần ngang.

Viết tiếng Nhật - (断面) danmen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (断面) danmen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (断面) danmen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

切り口; 断層面; 横断面; 縦断面

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 断面

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だんめん danmen

Câu ví dụ - (断面) danmen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この断面は非常に滑らかです。

Kono danmen wa hijō ni subarashii desu

Mặt cắt này rất trơn tru.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 断面 - "Secção transversal"
  • は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
  • 非常に - muito
  • 滑らか - adjetivo que significa "macio" ou "liso"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 断面 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

規約

Kana: きやく

Romaji: kiyaku

Nghĩa:

hiệp định; quy tắc; mã số

設定

Kana: せってい

Romaji: settei

Nghĩa:

thành lập; sự sáng tạo

治療

Kana: ちりょう

Romaji: chiryou

Nghĩa:

điều trị y tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mặt cắt ngang" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mặt cắt ngang" é "(断面) danmen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(断面) danmen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
断面