Bản dịch và Ý nghĩa của: 断言 - dangen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 断言 (dangen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dangen

Kana: だんげん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

断言

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyên ngôn; khẳng định

Ý nghĩa tiếng Anh: declaration;affirmation

Definição: Định nghĩa: Hãy cho quan điểm của bạn một cách rõ ràng, cung cấp bằng chứng và lý do thuyết phục.

Giải thích và từ nguyên - (断言) dangen

断言 (だんげん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "câu lệnh". Nó được sáng tác bởi Kanjis (dan) có nghĩa là "cắt" hoặc "gián đoạn" và 言 (gen) có nghĩa là "từ" hoặc "nói". Từ được sử dụng để diễn đạt một tuyên bố hoặc tuyên bố quyết đoán và quyết đoán. Nó thường được sử dụng trong các diễn ngôn chính thức, tranh luận và lập luận.

Viết tiếng Nhật - (断言) dangen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (断言) dangen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (断言) dangen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

主張; 言明; 宣言; 説明; 断定

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 断言

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だんげん dangen

Câu ví dụ - (断言) dangen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

きっぱりと断言します。

Kippari to dangen shimasu

Tôi nói một cách phân loại.

Tôi nói.

  • きっぱりと - Adjective có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "một cách quyết định"
  • 断言します - động từ có nghĩa là "khẳng định" hoặc "tuyên bố"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 断言 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

消える

Kana: きえる

Romaji: kieru

Nghĩa:

đi ra; biến mất; biến mất

後輩

Kana: こうはい

Romaji: kouhai

Nghĩa:

Junior (tại nơi làm việc hoặc trường học)

人造

Kana: じんぞう

Romaji: jinzou

Nghĩa:

Người làm; tổng hợp; nhân tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyên ngôn; khẳng định" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyên ngôn; khẳng định" é "(断言) dangen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(断言) dangen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
断言