Bản dịch và Ý nghĩa của: 断然 - danzen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 断然 (danzen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: danzen

Kana: だんぜん

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

断然

Bản dịch / Ý nghĩa: thật chặt; tuyệt đối; chắc chắn

Ý nghĩa tiếng Anh: firmly;absolutely;definitely

Definição: Định nghĩa: Tuyệt đối, chắc chắn.

Giải thích và từ nguyên - (断然) danzen

断然 (だんぜん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "một cách quyết đoán" hoặc "hoàn toàn". Nó được sáng tác bởi Kanjis (dan) có nghĩa là "cắt" hoặc "ngắt" và 然 (zen) có nghĩa là "thích" hoặc "thực sự". Sự kết hợp của hai Kanjis cho thấy một hành động quyết định và vững chắc, cho thấy một niềm tin hoặc sự chắc chắn mạnh mẽ về một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để thể hiện một ý kiến ​​mạnh mẽ hoặc một sự lựa chọn rõ ràng trong một tình huống.

Viết tiếng Nhật - (断然) danzen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (断然) danzen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (断然) danzen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

絶対に; まったく; ぜひとも; 必ず; きっと; 絶対的に; どうしても; 無条件に; 確実に; 一定に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 断然

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だんぜん danzen

Câu ví dụ - (断然) danzen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 断然 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

若しかすると

Kana: もしかすると

Romaji: moshikasuruto

Nghĩa:

có lẽ; có khả năng; bởi bất kỳ cơ hội

どんなに

Kana: どんなに

Romaji: donnani

Nghĩa:

BẰNG; bao nhiêu

さっぱり

Kana: さっぱり

Romaji: sappari

Nghĩa:

cảm thấy sảng khoái; cảm giác nhẹ nhõm; Ngăn nắp; cắt tỉa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thật chặt; tuyệt đối; chắc chắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thật chặt; tuyệt đối; chắc chắn" é "(断然) danzen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(断然) danzen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
断然