Bản dịch và Ý nghĩa của: 断定 - dantei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 断定 (dantei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dantei
Kana: だんてい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Phần kết luận; phán quyết
Ý nghĩa tiếng Anh: conclusion;decision
Definição: Định nghĩa: Để khẳng định và khẳng định một cách rõ ràng. Để đưa ra tuyên bố với sự chắc chắn tuyệt đối.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (断定) dantei
(Dantou) là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự (dan) có nghĩa là "cắt" hoặc "chia" và 定 (tou) có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý nghĩa của "kết luận" hoặc "quyết định". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ một kết luận dựa trên bằng chứng hoặc lập luận.Viết tiếng Nhật - (断定) dantei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (断定) dantei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (断定) dantei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
結論; 判定; 決定; 定める; 結びつける
Các từ có chứa: 断定
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だんてい dantei
Câu ví dụ - (断定) dantei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は断定的な態度をとった。
Kanojo wa danteiteki na taido o totta
Cô chấp nhận một thái độ quyết định.
Cô chấp nhận một thái độ dứt khoát.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 断定的 (danteiteki) - quyết định, quyết đoán
- な (na) - hạt trợ từ
- 態度 (taido) - atitude
- を (wo) - Título do objeto direto
- とった (totta) - lấy
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 断定 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Phần kết luận; phán quyết" é "(断定) dantei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.