Bản dịch và Ý nghĩa của: 斑 - buchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 斑 (buchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: buchi
Kana: ぶち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vết ố; nốt ruồi; điểm
Ý nghĩa tiếng Anh: spots;speckles;mottles
Definição: Định nghĩa: Uma mistura dispersa de padrões de diferentes cores ou texturas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (斑) buchi
斑 (まだら) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "đánh dấu". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "đo lường" và 半, có nghĩa là "một nửa". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một thương hiệu chỉ chiếm một phần bề mặt. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Madara".Viết tiếng Nhật - (斑) buchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (斑) buchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (斑) buchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
斑点; 模様; 斑紋; 斑斕; 斑状; 斑点状; 斑点模様; 斑点状模様; 斑点状斑紋; 斑点状斑斕; 斑点状模様斑紋; 斑点状模様斑斕.
Các từ có chứa: 斑
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶち buchi
Câu ví dụ - (斑) buchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
斑は美しい模様を持つ。
Madara wa utsukushii moyou wo motsu
Madara có một mô hình đẹp.
Các điểm có một mô hình đẹp.
- 斑 - "Tàn" (しみ)
- は - Tópico
- 美しい - adjetivo em japonês que significa "bonito" - đẹp
- 模様 - tê bản,rpの組み合わせ
- を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
- 持つ - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu"
- . - ponto final que indica o fim da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 斑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vết ố; nốt ruồi; điểm" é "(斑) buchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.