Bản dịch và Ý nghĩa của: 文芸 - bungei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 文芸 (bungei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bungei
Kana: ぶんげい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: văn học; văn học nghệ thuật; văn chương
Ý nghĩa tiếng Anh: literature;art and literature;belles-lettres
Definição: Định nghĩa: Nghệ thuật biểu diễn dựa trên các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (文芸) bungei
文芸 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 文 (bun) có nghĩa là "văn bản" hoặc "văn hóa" và 芸 (gei) có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Do đó, từ 文芸 có thể được dịch là "nghệ thuật văn học" hoặc "văn hóa viết". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi văn học và thơ ca phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản. Kể từ đó, 文芸 đã trở thành một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại hình nghệ thuật viết, bao gồm tiểu thuyết, thơ, tiểu luận, phê bình văn học và các hình thức biểu đạt bằng văn bản khác.Viết tiếng Nhật - (文芸) bungei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (文芸) bungei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (文芸) bungei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
文学; 芸術; 美術; 文化; 芸能; 芸域; 芸術性; 芸術的; 美学; 美意識; 美的感覚; 美意識的; 美意識を高める; 芸術家; 芸術的才能; 芸術的才能を持った人; 芸術的な表現; 芸術的な技術; 芸術的な感覚; 芸術的な価値; 芸術的な価値観; 芸術的な価値を持つ; 芸術的な表現力; 芸
Các từ có chứa: 文芸
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんげい bungei
Câu ví dụ - (文芸) bungei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
文芸は芸術と文学を組み合わせたものです。
Bungei wa geijutsu to bungaku o kumiawaseta mono desu
Bungei là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.
Văn học là sự kết hợp giữa nghệ thuật và văn chương.
- 文芸 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
- は - hạt từ, được sử dụng để chỉ định chủ đề của câu.
- 芸術 - nghĩa là "nghệ thuật" trong tiếng Nhật.
- と - hạt nối, được sử dụng để kết nối hai từ hoặc cụm từ.
- 文学 - nghĩa là "văn học" trong tiếng Nhật.
- を - phần tử túc từ, được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.
- 組み合わせた - động từ có nghĩa là "kết hợp" hoặc "ghép lại".
- もの - substantivo que significa "coisa".
- です - Động từ "là" trong hiện tại, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 文芸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "văn học; văn học nghệ thuật; văn chương" é "(文芸) bungei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.