Bản dịch và Ý nghĩa của: 文房具 - bunbougu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 文房具 (bunbougu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bunbougu

Kana: ぶんぼうぐ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

文房具

Bản dịch / Ý nghĩa: papelaria

Ý nghĩa tiếng Anh: stationery

Definição: Định nghĩa: Caneta

Giải thích và từ nguyên - (文房具) bunbougu

文房具 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ dùng văn phòng". Nó bao gồm ba chữ Hán: 文 (bún), có nghĩa là "văn bản" hoặc "văn hóa";房 (fusa), có nghĩa là "phòng" hoặc "buồng"; và 具 (gu), nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Sự kết hợp của những chữ Hán này tạo thành từ 文房具, dùng để chỉ tất cả các đồ vật và vật liệu được sử dụng để viết hoặc vẽ, chẳng hạn như bút, bút chì, tẩy, giấy, v.v. Từ này thường được sử dụng trong các trường học, văn phòng và cửa hàng văn phòng phẩm ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (文房具) bunbougu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (文房具) bunbougu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (文房具) bunbougu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

筆記用具; 書道具; 事務用品; オフィス用品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 文房具

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんぼうぐ bunbougu

Câu ví dụ - (文房具) bunbougu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

文房具を買いに行きます。

Bunbōgu o kai ni ikimasu

Tôi sẽ mua đồ dùng văn phòng.

Tôi đi mua văn phòng phẩm.

  • 文房具 - nghĩa là "vật liệu văn phòng" trong tiếng Nhật
  • を - Título do objeto em japonês
  • 買い - 購入する
  • に - Título de destino em japonês
  • 行きます - đi (tiếng Nhật)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 文房具 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

方角

Kana: ほうがく

Romaji: hougaku

Nghĩa:

phương hướng; con đường; Điểm la bàn

鉄橋

Kana: てっきょう

Romaji: tekyou

Nghĩa:

cầu đường sắt; cầu sắt

半島

Kana: はんとう

Romaji: hantou

Nghĩa:

bán đảo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "papelaria" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "papelaria" é "(文房具) bunbougu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(文房具) bunbougu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
文房具