Bản dịch và Ý nghĩa của: 敷地 - shikichi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敷地 (shikichi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikichi

Kana: しきち

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

敷地

Bản dịch / Ý nghĩa: Địa điểm

Ý nghĩa tiếng Anh: site

Definição: Định nghĩa: Đất đai hoặc nơi mà các tòa nhà và cơ sở hạ tầng được xây dựng.

Giải thích và từ nguyên - (敷地) shikichi

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shiki) có nghĩa là "lan truyền", "bìa" hoặc "đặt" và 地 (chi) có nghĩa là "trái đất", "sàn" hoặc "địa hình". Cùng nhau, 敷地 (Shikichi) có nghĩa là "địa hình", "khu vực" hoặc "tài sản". Nó thường được sử dụng để đề cập đến một vùng đất nơi một ngôi nhà, tòa nhà hoặc cấu trúc khác được xây dựng.

Viết tiếng Nhật - (敷地) shikichi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敷地) shikichi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敷地) shikichi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敷地; 建物の建つ土地; 土地の敷地面積

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 敷地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しきち shikichi

Câu ví dụ - (敷地) shikichi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この敷地は広すぎる。

Kono shikichi wa hiro sugiru

Địa hình này rất lớn.

Trang web này rất rộng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 敷地 - danh từ có nghĩa là "đất đai", "khu vực", "tài sản"
  • は - Tópico
  • 広すぎる - tính từ có nghĩa là "rất lớn", "quá rộng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 敷地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

接近

Kana: せっきん

Romaji: sekkin

Nghĩa:

tiến gần hơn; đến gần; đến gần

修正

Kana: しゅうせい

Romaji: shuusei

Nghĩa:

thay đổi; điều chỉnh; ôn tập; sửa đổi; thay đổi; chỉnh sửa; cập nhật

指導

Kana: しどう

Romaji: shidou

Nghĩa:

Khả năng lãnh đạo; hướng dẫn; đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Địa điểm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Địa điểm" é "(敷地) shikichi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(敷地) shikichi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
敷地