Bản dịch và Ý nghĩa của: 敷く - shiku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敷く (shiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiku
Kana: しく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lây lan
Ý nghĩa tiếng Anh: to spread out;to lay out
Definição: Định nghĩa: Para espalhar algo no chão, etc. -> Para espalhar algo no chão, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (敷く) shiku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lan truyền", "đặt" hoặc "cover". Nó bao gồm các ký tự (fuku), có nghĩa là "lan truyền" hoặc "bìa" và く (ku), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đặt một cái gì đó trên bề mặt, chẳng hạn như thảm hoặc khăn trải bàn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động lan truyền một cái gì đó, chẳng hạn như một lớp mực hoặc lớp băng trong bánh. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (敷く) shiku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敷く) shiku:
Conjugação verbal de 敷く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 敷く (shiku)
- 敷く base form
- 敷かない phủ định
- 敷きました hình thức trước đây
- 敷くでしょう dạng điều kiện
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敷く) shiku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
敷設する; 広げる; 張る; 敷く; 鋪く; 敷き詰める; 敷き布団を敷く; 敷物を敷く; 敷居を敷く; 敷地を敷く
Các từ có chứa: 敷く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しく shiku
Câu ví dụ - (敷く) shiku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
床に敷く
yuka ni shiku
đặt trên sàn nhà.
đặt trên sàn nhà
- 床 (yuka) - "đất" hoặc "sàn"
- に (ni) - là một phần tử chỉ địa điểm của một hành động
- 敷く (shiku) - nghĩa là "đặt" hoặc "mở rộng"
カーペットを敷くと部屋が暖かくなる。
Kāpetto wo shiku to heya ga atatakaku naru
Đặt một tấm thảm làm ấm căn phòng.
- カーペット - tapete
- を - Artigo indicando objeto direto
- 敷く - colocar (tapete)
- と - artigo indicando uma condição ou razão
- 部屋 - quarto
- が - Artigo indicando assunto
- 暖かく - quente
- なる - tornar-se
絨毯を敷くと部屋が暖かくなります。
Jūtan o shiku to heya ga atatakaku narimasu
Đặt một tấm thảm để làm nóng căn phòng.
- 絨毯 - thảm
- を - Título do objeto
- 敷く - đặt, phân phối
- と - Título da comparação
- 部屋 - quarto, sala
- が - Título do assunto
- 暖かく - ấm áp, nồng nhiệt
- なります - trở thành, trở thành
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 敷く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lây lan" é "(敷く) shiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![敷く](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/64.png)