Bản dịch và Ý nghĩa của: 整列 - seiretsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 整列 (seiretsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiretsu

Kana: せいれつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

整列

Bản dịch / Ý nghĩa: đứng thành hàng; tạo thành một dòng

Ý nghĩa tiếng Anh: stand in a row;form a line

Definição: Định nghĩa: Organizar dados ou elementos em uma ordem específica.

Giải thích và từ nguyên - (整列) seiretsu

整 (seiretsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hình thành dòng" hoặc "căn chỉnh". Nó được sáng tác bởi Kanjis (tôi biết), có nghĩa là "tổ chức" hoặc "gọn gàng" và 列 (retu), có nghĩa là "dòng" hoặc "hàng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, thể thao và nghi lễ để chỉ sự hình thành của mọi người trên một đường thẳng và thống nhất.

Viết tiếng Nhật - (整列) seiretsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (整列) seiretsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (整列) seiretsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

並べ替え; ソート; 整理; 整頓; 配列

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 整列

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいれつ seiretsu

Câu ví dụ - (整列) seiretsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類を整列してください。

Kono shorui wo seiretsu shite kudasai

Vui lòng tổ chức các tài liệu này.

Căn chỉnh tài liệu này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 整列 - "Chỉnh sửa" hoặc "sắp xếp thành hàng"
  • してください - một cụm từ chỉ yêu cầu hoặc hướng dẫn, tương đương với "làm ơn"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 整列 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

帰宅

Kana: きたく

Romaji: kitaku

Nghĩa:

Trở về nhà

嗜好

Kana: しこう

Romaji: shikou

Nghĩa:

sabor;apreciação;preferência

開会

Kana: かいかい

Romaji: kaikai

Nghĩa:

khai mạc cuộc họp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứng thành hàng; tạo thành một dòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứng thành hàng; tạo thành một dòng" é "(整列) seiretsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(整列) seiretsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
整列