Bản dịch và Ý nghĩa của: 数える - kazoeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 数える (kazoeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kazoeru
Kana: かぞえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kể
Ý nghĩa tiếng Anh: to count
Definição: Định nghĩa: Contar números, contar números e formular fórmulas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (数える) kazoeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đếm" hoặc "liệt kê". Từ này bao gồm Kanjis 数 (sū), có nghĩa là "số" hoặc "số lượng" và える (ERU), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm chính xác của từ là "kazeru".Viết tiếng Nhật - (数える) kazoeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (数える) kazoeru:
Conjugação verbal de 数える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 数える (kazoeru)
- 数える - Hình thức tiêu chuẩn
- 数えます - Forma educada
- 数えて - Hình thức mệnh lệnh
- 数えない - Forma negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (数える) kazoeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
数う; 数え上げる; 数え切る; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える; 数える;
Các từ có chứa: 数える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かぞえる kazoeru
Câu ví dụ - (数える) kazoeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 数える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kể" é "(数える) kazoeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![数える](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/270.png)