Bản dịch và Ý nghĩa của: 敬具 - keigu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敬具 (keigu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keigu

Kana: けいぐ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

敬具

Bản dịch / Ý nghĩa: Trân trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: Sincerely yours

Definição: Định nghĩa: Từ cuối cùng cho chữ cái và câu đúc

Giải thích và từ nguyên - (敬具) keigu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 敬 (kei) có nghĩa là "tôn trọng" và 具 (gu) có nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "công cụ tôn trọng" hoặc "công cụ lịch sự". Từ này thường được sử dụng ở cuối thẻ hoặc email chính thức ở Nhật Bản, như một biểu hiện của sự tôn trọng và lịch sự. Nó tương tự như việc sử dụng biểu thức "Trân trọng" bằng tiếng Anh. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ truyền thống Nhật Bản sử dụng hải cẩu cá nhân (hanko) để ký các tài liệu quan trọng. Con dấu được coi là một công cụ tôn trọng và lịch sự, và việc sử dụng 敬具 ở cuối một lá thư chính thức có thể là một cách bày tỏ rằng người gửi đã gửi thư với sự tôn trọng và xem xét.

Viết tiếng Nhật - (敬具) keigu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敬具) keigu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敬具) keigu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敬具; 敬白; 敬意を表して

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 敬具

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいぐ keigu

Câu ví dụ - (敬具) keigu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 敬具 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

豊作

Kana: ほうさく

Romaji: housaku

Nghĩa:

vụ mùa bội thu; mùa gặt

船舶

Kana: せんぱく

Romaji: senpaku

Nghĩa:

Gửi đi

可成

Kana: かなり

Romaji: kanari

Nghĩa:

đáng kể; đúng; khá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trân trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trân trọng" é "(敬具) keigu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(敬具) keigu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
敬具