Bản dịch và Ý nghĩa của: 散る - chiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 散る (chiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chiru
Kana: ちる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngã; lây lan (ví dụ: hoa)
Ý nghĩa tiếng Anh: to fall;to scatter (e.g. blossoms)
Definição: Định nghĩa: Cánh hoa rơi từ nhánh cây.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (散る) chiru
(Chiru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "mùa thu" hoặc "lây lan". Từ này bao gồm Kanjis (CHI) có nghĩa là "lây lan" và る (Anh) là một hạt bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự sụp đổ của lá cây, cánh hoa hoặc bất cứ thứ gì lan rộng trong không khí. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự phân tán của một nhóm hoặc sự giải thể của một mối quan hệ.Viết tiếng Nhật - (散る) chiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (散る) chiru:
Conjugação verbal de 散る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 散る (chiru)
- 散る động từ chuyển thể không chuyển thể
- 散っている hình thức te-form
- 散ります cách lịch sự
- 散って欲しい hình thức mong muốn
- 散らない phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (散る) chiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
散り; 散らす; 散布する; 撒く; 散らばる; 散逸する; 散漫する; 散り散りになる; 散り散りにする; 散りばめる
Các từ có chứa: 散る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちる chiru
Câu ví dụ - (散る) chiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
花びらが散る。
Hanabira ga chiru
Những cánh hoa rơi xuống.
Ốc sên là rải rác.
- 花びら - cánh hoa
- が - Título do assunto
- 散る - rơi, lan truyền
火花が散る。
Hibana ga chiru
Các tia lửa bay.
Tia lửa phân tán.
- 火花 - "Faísca" em japonês significa "火花".
- が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 散る - "cay" hoặc "phân tán" trong tiếng Nhật.
摩擦が起こると火花が飛び散る。
Masatsu ga okoru to hibana ga tobi chiru
Khi ma sát xảy ra
Khi ma sát xảy ra, tia lửa tia lửa.
- 摩擦 (māsatsu) - atrito
- が (ga) - Título do assunto
- 起こる (okoru) - xảy ra
- と (to) - phép nối điều kiện
- 火花 (hibana) - faísca
- が (ga) - Título do assunto
- 飛び散る (tobichiru) - espalhar-se, dispersar-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 散る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngã; lây lan (ví dụ: hoa)" é "(散る) chiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.