Bản dịch và Ý nghĩa của: 散らす - chirasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 散らす (chirasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chirasu

Kana: ちらす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

散らす

Bản dịch / Ý nghĩa: lây lan; giải tán; để phân phối

Ý nghĩa tiếng Anh: to scatter;to disperse;to distribute

Definição: Định nghĩa: Để spread things và objects bởi mọi nơi.

Giải thích và từ nguyên - (散らす) chirasu

散らす là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lan rộng" hoặc "phân tán". Từ này bao gồm các ký tự 散 (san) có nghĩa là "phân tán" hoặc "xua đuổi" và す (su) là một trợ động từ biểu thị hành động. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 散らす (chirasu) và có nghĩa là "rải lá mùa thu". Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng phân tán bất cứ thứ gì, không chỉ lá. Ngày nay, 散らす là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ dọn phòng cho đến giải tán đám đông.

Viết tiếng Nhật - (散らす) chirasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (散らす) chirasu:

Conjugação verbal de 散らす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 散らす (chirasu)

  • 散らす - Hình thức cơ bản
  • 散らして - Hình thức
  • 散らされる - Thể bị động
  • 散らせる - Hình thức tiềm năng
  • 散らそう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (散らす) chirasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ばらまく; 散布する; 撒く; 乱す; 散らかす; ばら撒く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 散らす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちらす chirasu

Câu ví dụ - (散らす) chirasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は部屋を散らすのが好きです。

Kanojo wa heya wo chirasu no ga suki desu

Cô ấy thích làm lộn xộn căn phòng.

Cô ấy thích trải rộng ra khỏi phòng.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 部屋 (heya) - phòng ngủ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 散らす (chirasu) - lan truyền, làm rối
  • のが (no ga) - phần tử chỉ ra rằng động từ trước đó là chủ từ của câu
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 散らす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

横切る

Kana: よこぎる

Romaji: yokogiru

Nghĩa:

chữ thập (ví dụ: vũ khí); đi qua

恥じらう

Kana: はじらう

Romaji: hajirau

Nghĩa:

cảm thấy nhút nhát; nhút nhát; đỏ mặt

尖る

Kana: とがる

Romaji: togaru

Nghĩa:

để giảm điểm; trở nên sắc bén; bị chua; nhìn không hài lòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lây lan; giải tán; để phân phối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lây lan; giải tán; để phân phối" é "(散らす) chirasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(散らす) chirasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
散らす