Bản dịch và Ý nghĩa của: 散らかす - chirakasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 散らかす (chirakasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chirakasu

Kana: ちらかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

散らかす

Bản dịch / Ý nghĩa: trải ra; để lại lộn xộn

Ý nghĩa tiếng Anh: to scatter around;to leave untidy

Definição: Định nghĩa: Hành vi làm xáo trộn sự sạch sẽ hoặc trật tự.

Giải thích và từ nguyên - (散らかす) chirakasu

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (san) và かす (kasu). Kanji đầu tiên, có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phân tán" trong khi Kanji thứ hai, かす, là một động từ phụ trợ có nghĩa là "phải làm". Do đó, nó có thể được dịch là "lan truyền/tạo ra một mớ hỗn độn" hoặc "vô tổ chức". Từ 散らかす thường được sử dụng để mô tả hành động để lại một không gian vô tổ chức hoặc lộn xộn, chẳng hạn như phòng hoặc một cái bàn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động lan rộng mọi thứ trên sàn hoặc bề mặt. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ 散らかす không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ sự kết hợp của kanjis 散 và. Từ được viết bằng Hiragana là ちら.

Viết tiếng Nhật - (散らかす) chirakasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (散らかす) chirakasu:

Conjugação verbal de 散らかす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 散らかす (chirakasu)

  • 散らかす - hình thức từ điển
  • 散らかさない - Tiêu cực
  • 散らかせる - potencial
  • 散らかした passado
  • 散らかさせられる - tính từ bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (散らかす) chirakasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

乱す; 散乱する; 乱雑にする; 散らばらせる; 散らかし回る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 散らかす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちらかす chirakasu

Câu ví dụ - (散らかす) chirakasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

部屋を散らかすのは良くないです。

Heya wo chirakasu no wa yokunai desu

Đóng gói phòng không tốt.

Nó không tốt để lan rộng căn phòng.

  • 部屋 - phòng ngủ
  • を - Título do objeto direto
  • 散らかす - lộn xộn
  • のは - Título que indica o assunto da frase.
  • 良くない - nó không tốt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 散らかす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

赤らむ

Kana: あからむ

Romaji: akaramu

Nghĩa:

chuyển sang màu đỏ; nhuộm đỏ; đỏ mặt

契る

Kana: ちぎる

Romaji: chigiru

Nghĩa:

Tự hứa với bản thân; hứa; thề

削る

Kana: けずる

Romaji: kezuru

Nghĩa:

cạo râu (gỗ hoặc da); làm sắc nét; để bay lên; để di chuyển đi; Dừng lại; cạo; băng qua; giảm bớt; giảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trải ra; để lại lộn xộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trải ra; để lại lộn xộn" é "(散らかす) chirakasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(散らかす) chirakasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
散らかす