Bản dịch và Ý nghĩa của: 教職 - kyoushoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教職 (kyoushoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyoushoku
Kana: きょうしょく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chứng chỉ giảng dạy; nghề dạy học
Ý nghĩa tiếng Anh: teaching certificate;the teaching profession
Definição: Định nghĩa: Uma ocupação que envolve trabalhar como professor ou instrutor em uma escola ou instituição educacional.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (教職) kyoushoku
教職 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 教 (kyou) có nghĩa là "dạy" và 職 (shoku) có nghĩa là "nghề nghiệp". Cùng với nhau, 教職 (kyoushoku) có nghĩa là "nghề dạy học" hoặc "nghề dạy học". Từ này thường được dùng để chỉ giáo viên và các nhà giáo dục nói chung. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi giáo dục chính thức bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Trong thời kỳ này, nhiều samurai đã trở thành giáo viên và từ 教職 bắt đầu được sử dụng để mô tả nghề nghiệp mới của họ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại giáo viên và nhà giáo dục.Viết tiếng Nhật - (教職) kyoushoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教職) kyoushoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教職) kyoushoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
教育職; 教員; 教師; 教育者
Các từ có chứa: 教職
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうしょく kyoushoku
Câu ví dụ - (教職) kyoushoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 教職 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chứng chỉ giảng dạy; nghề dạy học" é "(教職) kyoushoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![教職](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/190.png)