Bản dịch và Ý nghĩa của: 教習 - kyoushuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教習 (kyoushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoushuu

Kana: きょうしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

教習

Bản dịch / Ý nghĩa: đào tạo; chỉ dẫn

Ý nghĩa tiếng Anh: training;instruction

Definição: Định nghĩa: Hướng dẫn và đào tạo để lấy bằng lái xe.

Giải thích và từ nguyên - (教習) kyoushuu

教習 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 教 (kyou) có nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn" và 習 (shuu) có nghĩa là "thực hành" hoặc "học tập". Cùng với nhau, 教習 (kyoushuu) có nghĩa là "đào tạo" hoặc "thực hành giáo dục". Nó thường được dùng để chỉ các lớp học lái xe, nơi học viên học lái xe và thực hành các kỹ năng của họ trên đường.

Viết tiếng Nhật - (教習) kyoushuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教習) kyoushuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教習) kyoushuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

運転免許証取得訓練; ドライバー教習; 運転教習; 運転講習; ドライブレッスン; 運転指導; ドライブスクール; 運転学校; ドライバースクール; 運転訓練; 運転教室.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 教習

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうしゅう kyoushuu

Câu ví dụ - (教習) kyoushuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は教習所で運転を学んでいます。

Watashi wa kyōshūjo de unten o manande imasu

Tôi đang học lái xe ở trường dạy lái xe.

Tôi đang học lái xe tại trường dạy lái xe.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 教習所 (kyōshūjo) - Trường lái xe
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 運転 (unten) - lái xe
  • を (wo) - Objeto Direto
  • 学んでいます (manandeimasu) - đang học

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 教習 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

模索

Kana: もさく

Romaji: mosaku

Nghĩa:

Lớn lên (đến)

変革

Kana: へんかく

Romaji: henkaku

Nghĩa:

thay đổi; đang tu sửa; cuộc cách mạng; nổi dậy; (cải cách

詐欺

Kana: さぎ

Romaji: sagi

Nghĩa:

gian lận; lừa đảo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đào tạo; chỉ dẫn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đào tạo; chỉ dẫn" é "(教習) kyoushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(教習) kyoushuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
教習