Bản dịch và Ý nghĩa của: 教科 - kyouka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教科 (kyouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyouka

Kana: きょうか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

教科

Bản dịch / Ý nghĩa: sujeito; currículo

Ý nghĩa tiếng Anh: subject;curriculum

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến một môn học trong giáo dục học đường.

Giải thích và từ nguyên - (教科) kyouka

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kyou) có nghĩa là "giảng dạy" và 科 (ka) có nghĩa là "kỷ luật". Cùng nhau, có nghĩa là "kỷ luật trường học" hoặc "môn học". Đó là một từ phổ biến trong bối cảnh giáo dục của Nhật Bản và được sử dụng để chỉ bất kỳ môn học nào được dạy trong các trường học, như toán học, khoa học, lịch sử, ngôn ngữ, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (教科) kyouka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教科) kyouka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教科) kyouka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

科目; 学科; 教養; 学問

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 教科

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

教科書

Kana: きょうかしょ

Romaji: kyoukasho

Nghĩa:

sách giáo khoa

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうか kyouka

Câu ví dụ - (教科) kyouka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

教科書を読んで勉強しましょう。

Kyōkasho o yonde benkyō shimashou

Hãy đọc sách và học tập.

Hãy đọc sách và học tập.

  • 教科書 - sách giáo khoa
  • を - Título do objeto direto
  • 読んで - cách chia của động từ "đọc"
  • 勉強 - học
  • しましょう - fazer -> làm điều gì đó

教科書を買いました。

Kyōkasho o kaimashita

Tôi đã mua một cuốn sách mô phạm.

Tôi đã mua một cuốn sách.

  • 教科書 (kyoukasho) - sách giáo khoa
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 買いました (kaimashita) - Tôi đã mua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 教科 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

保温

Kana: ほおん

Romaji: hoon

Nghĩa:

Giữ nhiệt; giữ nhiệt; vật liệu cách nhiệt

粗筋

Kana: あらすじ

Romaji: arasuji

Nghĩa:

đề cương; bản tóm tắt

Kana: あご

Romaji: ago

Nghĩa:

cái cằm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sujeito; currículo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sujeito; currículo" é "(教科) kyouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(教科) kyouka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
教科