Bản dịch và Ý nghĩa của: 教材 - kyouzai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教材 (kyouzai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyouzai
Kana: きょうざい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tài liệu giảng dạy
Ý nghĩa tiếng Anh: teaching materials
Definição: Định nghĩa: Vật liệu và sách giáo trình được sử dụng cho mục đích học tập và giảng dạy.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (教材) kyouzai
教材 (Kyōzai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 教 (kyō) có nghĩa là "giảng dạy" và 材 (zai) có nghĩa là "tài liệu". Cùng nhau, có nghĩa là "tài liệu giảng dạy". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đề cập đến sách, tài liệu, video, trò chơi và các tài nguyên khác được sử dụng để dạy và học.Viết tiếng Nhật - (教材) kyouzai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教材) kyouzai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教材) kyouzai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
教材; 学習教材; 学習資料; 学習用具; 学習教材書; 学習教材本; 学習教材集; 学習教材セット; 学習教材パック; 学習教材キット; 教育教材; 教育資料; 教育用具; 教育教材書; 教育教材本; 教育教材集; 教育教材セット; 教育教材パック; 教育教材キット.
Các từ có chứa: 教材
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうざい kyouzai
Câu ví dụ - (教材) kyouzai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この教材はとても役に立ちます。
Kono kyōzai wa totemo yaku ni tachimasu
Vật liệu mô phạm này rất hữu ích.
Tài liệu giảng dạy này rất hữu ích.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 教材 - material didático
- は - tópico
- とても - muito
- 役に立ちます - verbo que significa "ser útil" -> verbo que significa "ser útil"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 教材 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tài liệu giảng dạy" é "(教材) kyouzai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![教材](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/184.png)