Bản dịch và Ý nghĩa của: 敗戦 - haisen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敗戦 (haisen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haisen

Kana: はいせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

敗戦

Bản dịch / Ý nghĩa: đánh bại; thua một cuộc chiến

Ý nghĩa tiếng Anh: defeat;losing a war

Definição: Định nghĩa: Bị đánh bại bởi một kẻ thù trong một cuộc chiến, vv.

Giải thích và từ nguyên - (敗戦) haisen

敗戦 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 敗 (hai) có nghĩa là "thất bại" và 戦 (sen) có nghĩa là "trận chiến". Cùng nhau, có nghĩa là "Thất bại trong một trận chiến." Từ này thường được sử dụng để đề cập đến thất bại của Nhật Bản trong Thế chiến II. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa quân đội của mình và tham gia vào các cuộc xung đột quốc tế. Từ này được tạo ra để mô tả thất bại của Nhật Bản trong Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895) và được sử dụng một lần nữa để mô tả thất bại của Nhật Bản trong Thế chiến I (1914-1918). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ thất bại nào trong trận chiến hoặc xung đột.

Viết tiếng Nhật - (敗戦) haisen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敗戦) haisen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敗戦) haisen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敗北; 失敗; 大敗; 敗退; 敗北する; 敗れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 敗戦

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はいせん haisen

Câu ví dụ - (敗戦) haisen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 敗戦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

泳ぎ

Kana: およぎ

Romaji: oyogi

Nghĩa:

bơi lội

規定

Kana: きてい

Romaji: kitei

Nghĩa:

quy định; điều khoản

箇条書き

Kana: かじょうがき

Romaji: kajyougaki

Nghĩa:

hình thức chi tiết; Chi tiết của các mặt hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đánh bại; thua một cuộc chiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đánh bại; thua một cuộc chiến" é "(敗戦) haisen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(敗戦) haisen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
敗戦