Bản dịch và Ý nghĩa của: 救済 - kyuusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 救済 (kyuusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuusai

Kana: きゅうさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

救済

Bản dịch / Ý nghĩa: sự cứu tế; giúp đỡ; giải thoát; sự cứu rỗi; giúp đỡ

Ý nghĩa tiếng Anh: relief;aid;rescue;salvation;help

Definição: Định nghĩa: Để giúp những người đang gặp vấn đề hoặc đang gặp khó khăn.

Giải thích và từ nguyên - (救済) kyuusai

救済 (Kyūsai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 救 (kyū) có nghĩa là "lưu" hoặc "cứu hộ" và 済 (lá) có nghĩa là "cứu trợ" hoặc "viện trợ". Cùng nhau, Kanjis hình thành ý nghĩa của "sự cứu rỗi" hoặc "hỗ trợ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc nhân đạo, chẳng hạn như "hỗ trợ nhân đạo" hoặc "sự cứu rỗi tâm linh". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Phật giáo được giới thiệu ở Nhật Bản và ý tưởng về sự cứu rỗi tâm linh trở nên quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Viết tiếng Nhật - (救済) kyuusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (救済) kyuusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (救済) kyuusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

救援; 救助; 救済策; 救済措置; 救済政策

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 救済

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうさい kyuusai

Câu ví dụ - (救済) kyuusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

救済は必要なことです。

Kyūsai wa hitsuyōna koto desu

Hỗ trợ là một cái gì đó cần thiết.

Cần phải cứu trợ.

  • 救済 - cứu rỗi, giúp đỡ
  • は - Título do tópico
  • 必要 - cần thiết
  • な - Título do adjetivo
  • こと - đồ, chủ đề
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 救済 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

法学

Kana: ほうがく

Romaji: hougaku

Nghĩa:

pháp luật; luật học

標本

Kana: ひょうほん

Romaji: hyouhon

Nghĩa:

ví dụ; mẫu vật

滞納

Kana: たいのう

Romaji: tainou

Nghĩa:

Không trả tiền; tiêu chuẩn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự cứu tế; giúp đỡ; giải thoát; sự cứu rỗi; giúp đỡ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự cứu tế; giúp đỡ; giải thoát; sự cứu rỗi; giúp đỡ" é "(救済) kyuusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(救済) kyuusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
救済