Bản dịch và Ý nghĩa của: 敏感 - binkan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 敏感 (binkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: binkan
Kana: びんかん
Kiểu: danh từ, tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhạy cảm; tính nhạy cảm; nhạy cảm (a); đồng điệu với
Ý nghĩa tiếng Anh: sensibility;susceptibility;sensitive (to);well attuned to
Definição: Định nghĩa: Phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi trong cảm xúc và môi trường.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (敏感) binkan
(Binkan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhạy cảm" hoặc "dễ bị". Nó bao gồm Kanjis 敏 (Bin), có nghĩa là "nhanh" hoặc "nhanh nhẹn" và 感 (kan), có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến một từ mô tả một người hoặc tình huống dễ bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi các kích thích bên ngoài, chẳng hạn như cảm xúc, thay đổi môi trường hoặc ý kiến của người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc bị dị ứng hoặc phản ứng với một số thực phẩm hoặc chất.Viết tiếng Nhật - (敏感) binkan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (敏感) binkan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (敏感) binkan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
神経質; 繊細; 敏鋭; 敏感性の高い; 感受性が強い
Các từ có chứa: 敏感
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: びんかん binkan
Câu ví dụ - (敏感) binkan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の肌はとても敏感です。
Watashi no hada wa totemo binkan desu
Da của tôi rất nhạy cảm.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 肌 - A palavra é "hada" em japonês.
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito -> muito
- 敏感 - adjetivo que significa "sensível" em japonês: 敏感 (binkan)
- です - verbo "ser" na forma educada em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 敏感 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhạy cảm; tính nhạy cảm; nhạy cảm (a); đồng điệu với" é "(敏感) binkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.