Bản dịch và Ý nghĩa của: 故郷 - kokyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 故郷 (kokyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokyou

Kana: こきょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

故郷

Bản dịch / Ý nghĩa: quê hương; nơi sinh; Làng cổ; Làng lịch sử; quê quán; ngôi nhà cũ

Ý nghĩa tiếng Anh: home town;birthplace;old village;historic village;native place;one's old home

Definição: Định nghĩa: Local de nascimento.

Giải thích và từ nguyên - (故郷) kokyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quê hương" hoặc "quê hương". Nó được sáng tác bởi Kanjis 故 (KO), có nghĩa là "quá khứ" hoặc "đã chết" và 郷 (kyou), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "khu vực". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến nơi có ai đó sinh ra hoặc lớn lên, và có thể gợi lên cảm giác hoài cổ và khao khát. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi từ 郷 (kyou) được sử dụng để chỉ một phân khu hành chính của đất nước. Theo thời gian, nghĩa của từ phát triển để bao gồm ý nghĩa của "nơi xuất xứ" hoặc "quê hương".

Viết tiếng Nhật - (故郷) kokyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (故郷) kokyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (故郷) kokyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

故里; 故土; 故国; 故場; 故山

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 故郷

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こきょう kokyou

Câu ví dụ - (故郷) kokyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

故郷に帰りたい。

Furusato ni kaeritai

Tôi muốn trở về quê hương của tôi.

Tôi muốn về nhà.

  • 故郷 (kokyou) - significa "quệ hương" hoặc "thành phố quệ"
  • に (ni) - um substantivo que indica o alvo ou destino da ação
  • 帰りたい (kaeritai) - querer voltar = muốn trở lại

故郷に帰りたいです。

Kokyō ni kaeritai desu

Tôi muốn trở về quê hương của tôi.

Tôi muốn về nhà.

  • 故郷 (kokyou) - significa "quệ hương" hoặc "thành phố quệ"
  • に (ni) - um documento que indica o local onde algo acontece
  • 帰りたい (kaeritai) - querer voltar = muốn trở lại
  • です (desu) - uma peça de teatro

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 故郷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

曲線

Kana: きょくせん

Romaji: kyokusen

Nghĩa:

đường cong

作り

Kana: つくり

Romaji: tsukuri

Nghĩa:

trang điểm; cá sống thái lát

Kana: げき

Romaji: geki

Nghĩa:

1. cơ hội hoặc cơ hội; Chink (trong áo giáp); 2. Khoảng thời gian; khoảng cách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quê hương; nơi sinh; Làng cổ; Làng lịch sử; quê quán; ngôi nhà cũ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quê hương; nơi sinh; Làng cổ; Làng lịch sử; quê quán; ngôi nhà cũ" é "(故郷) kokyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(故郷) kokyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
故郷