Bản dịch và Ý nghĩa của: 故人 - kojin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 故人 (kojin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kojin

Kana: こじん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

故人

Bản dịch / Ý nghĩa: người chết; Bạn cũ

Ý nghĩa tiếng Anh: the deceased;old friend

Definição: Định nghĩa: Một người đã chết.

Giải thích và từ nguyên - (故人) kojin

故人 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người đã khuất" hoặc "người đã khuất". Phần đầu tiên của chữ Hán, 故 (ko), có thể được dịch là "quá khứ" hoặc "cổ đại", trong khi phần thứ hai, 人 (hito), có nghĩa là "người". Họ cùng nhau tạo thành một thuật ngữ dùng để chỉ một người đã chết. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một người không còn hiện diện trong cuộc sống của bạn, chẳng hạn như một người bạn đã chuyển đi nơi khác hoặc một đồng nghiệp cũ đã nghỉ hưu.

Viết tiếng Nhật - (故人) kojin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (故人) kojin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (故人) kojin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

故者; 亡くなった人; 亡人; 逝去者; 亡骸; 死者; 亡霊; 亡き人; 故人物; 故人様; 故人さん; 故人女性; 故人男性; 故人先生; 故人父親; 故人母親.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 故人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こじん kojin

Câu ví dụ - (故人) kojin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 故人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手洗い

Kana: てあらい

Romaji: tearai

Nghĩa:

phòng tắm; chậu rửa mặt; rửa tay

貸し出し

Kana: かしだし

Romaji: kashidashi

Nghĩa:

tiền vay

予期

Kana: よき

Romaji: yoki

Nghĩa:

kỳ vọng; Giả sử rằng nó sẽ xảy ra; dự báo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người chết; Bạn cũ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người chết; Bạn cũ" é "(故人) kojin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(故人) kojin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
故人