Bản dịch và Ý nghĩa của: 政党 - seitou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 政党 (seitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seitou

Kana: せいとう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

政党

Bản dịch / Ý nghĩa: (Thành viên của) Đảng Chính trị

Ý nghĩa tiếng Anh: (member of) political party

Definição: Định nghĩa: Một tổ chức được hình thành với mục đích thực hiện chính sách và có một số ý kiến và yêu cầu cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (政党) seitou

(せいとう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đảng chính trị". Phần đầu tiên của từ này, 政 (せい), có nghĩa là "chính trị" hoặc "chính phủ" trong khi phần thứ hai, 党 (とう), có nghĩa là "đảng". Từ 政党 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Nó có nguồn gốc từ Kanji, có nghĩa là "đánh đập" hoặc "nổi bật", và đại diện cho hành động của thống đốc hoặc quản trị. Đã có nguồn gốc từ Kanji, có nghĩa là "phòng" hoặc "đền thờ", và đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các đảng chính trị, cả ở cấp quốc gia và địa phương.

Viết tiếng Nhật - (政党) seitou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (政党) seitou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (政党) seitou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

政治団体; 党派; 政党; 政党団体

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 政党

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいとう seitou

Câu ví dụ - (政党) seitou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

政党は国の発展に不可欠な存在です。

Seitou wa kuni no hatten ni fukaketsu na sonzai desu

Các đảng chính trị là một sự hiện diện không thể thiếu cho sự phát triển của đất nước.

Các đảng chính trị là không thể thiếu cho sự phát triển quốc gia.

  • 政党 - đảng chính trị
  • は - Título do tópico
  • 国 - quốc gia
  • の - hạt sở hữu
  • 発展 - phát triển
  • に - Título de destino
  • 不可欠 - không thể thiếu
  • な - Pa1TP31Atributo título
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - động từ "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 政党 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

無限

Kana: むげん

Romaji: mugen

Nghĩa:

vô tận

参る

Kana: まいる

Romaji: mairu

Nghĩa:

đi; ghé chơi; kết nối; thăm nom; thăm một ngôi đền; bị đánh bại; không bị thu hút; yêu điên cuồng; chết

高尚

Kana: こうしょう

Romaji: koushou

Nghĩa:

cao; cao quý; tinh chế; trình độ cao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(Thành viên của) Đảng Chính trị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(Thành viên của) Đảng Chính trị" é "(政党) seitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(政党) seitou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
政党