Bản dịch và Ý nghĩa của: 放出 - houshutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放出 (houshutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: houshutsu
Kana: ほうしゅつ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giải phóng; phát ra
Ý nghĩa tiếng Anh: release;emit
Definição: Định nghĩa: Để mang cái gì ra ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (放出) houshutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát xạ" hoặc "phát hành". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "phát hành" hoặc "được phát hành" và, có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "xuất hiện". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phát thải khí, chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như giải phóng các chất ô nhiễm trong khí quyển hoặc phát xạ ánh sáng bởi một nguồn phát sáng.Viết tiếng Nhật - (放出) houshutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放出) houshutsu:
Conjugação verbal de 放出
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 放出 (houshutsu)
- 放出 - Hình cơ bản
- 放出 - Dạng chia ở hiện tại
- 放出 - Thể quá khứ của động từ
- 放出 - Thì tương lai biến đổi
- 放出 - Quy luật chóp câu nội lực
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放出) houshutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
放出; 発散; 放散; 放射; 放出する; 発散する; 放散する; 放射する
Các từ có chứa: 放出
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうしゅつ houshutsu
Câu ví dụ - (放出) houshutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
放出されたエネルギーが周りを包み込んだ。
Houshutsu sareta enerugii ga mawari o tsutsumikonda
Năng lượng được phát hành liên quan đến mọi thứ xung quanh.
Năng lượng được phát hành liên quan.
- 放出された - verbo "liberado, emitido" no passado, que significa "lançado, emitido"
- エネルギー - substantivo "エネルギー", que significa "energia"
- が - Từ "が" chỉ định chủ từ của câu
- 周り - substantivo "周り", que significa "ao redor"
- を - trợ từ "を", chỉ đối tượng trực tiếp của câu
- 包み込んだ - "envolver, cercar" - "bao bọc"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 放出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giải phóng; phát ra" é "(放出) houshutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.