Bản dịch và Ý nghĩa của: 放れる - hanareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放れる (hanareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanareru

Kana: はなれる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

放れる

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ra; thoát ra; nếu bạn làm gián đoạn

Ý nghĩa tiếng Anh: to leave;to get free;to cut oneself off

Definição: Định nghĩa: đi đi, để cho đi

Giải thích và từ nguyên - (放れる) hanareru

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng kanji là 放れる hoặc hiragana là は. Ý nghĩa của 放れる là "buông tay", "thoát", "miễn phí" hoặc "tách ra". Từ này được hình thành bởi ngã ba của Kanji, có nghĩa là "giải phóng" hoặc "phát hành" và động từ phụ, chỉ ra dạng thụ động hoặc phản xạ của động từ. Từ nguyên của 放れる có từ thời heian (794-1185) của Nhật Bản, khi từ này chỉ được viết bằng Hiragana là は. Từ này được cho là có nguồn gốc từ động từ (hananasu), có nghĩa là "phát hành" hoặc "phát hành". Theo thời gian, Kanji đã được thêm vào để đưa ra ý nghĩa mạnh mẽ hơn về "giải phóng" hoặc "giải phóng". Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, nơi nó có thể có nghĩa là "thoát khỏi một kẻ thù", hoặc trong các tình huống mà một cái gì đó hoặc ai đó giải phóng hoặc phá vỡ một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (放れる) hanareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放れる) hanareru:

Conjugação verbal de 放れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 放れる (hanareru)

  • 放れる base form
  • 放れない negativo
  • 放れました quá khứ
  • 放れています hiện tại tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放れる) hanareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解放される; 自由になる; 離れる; 放たれる; 解き放たれる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 放れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はなれる hanareru

Câu ví dụ - (放れる) hanareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 放れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

乗り換える

Kana: のりかえる

Romaji: norikaeru

Nghĩa:

chuyển nhượng (tàu); Thay đổi (xe buýt)

削る

Kana: けずる

Romaji: kezuru

Nghĩa:

cạo râu (gỗ hoặc da); làm sắc nét; để bay lên; để di chuyển đi; Dừng lại; cạo; băng qua; giảm bớt; giảm

突っ込む

Kana: つっこむ

Romaji: tsukkomu

Nghĩa:

lặn; đi vào sâu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ra; thoát ra; nếu bạn làm gián đoạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ra; thoát ra; nếu bạn làm gián đoạn" é "(放れる) hanareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(放れる) hanareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
放れる