Bản dịch và Ý nghĩa của: 放り込む - hourikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放り込む (hourikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hourikomu

Kana: ほうりこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

放り込む

Bản dịch / Ý nghĩa: để khởi động

Ý nghĩa tiếng Anh: to throw into

Definição: Định nghĩa: Parece que ao lidar com um produto precioso, ele é tratado de maneira grosseira.

Giải thích và từ nguyên - (放り込む) hourikomu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm kanjis (giờ) và 込む (komu). Có nghĩa là "chơi" hoặc "khởi chạy" trong khi 込む có nghĩa là "nhập" hoặc "đặt bên trong". Do đó, nó có thể được dịch là "ném nó vào" hoặc "đặt nó có hiệu lực". Nó là một biểu thức thường được sử dụng để mô tả hành động chơi một cái gì đó bên trong một thùng chứa, chẳng hạn như một quả bóng trong giỏ hoặc quần áo trên máy giặt. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động buộc ai đó làm điều gì đó hoặc đặt chúng vào một tình huống khó khăn.

Viết tiếng Nhật - (放り込む) hourikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放り込む) hourikomu:

Conjugação verbal de 放り込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 放り込む (hourikomu)

  • 放り込む base form
  • 放り込める potencial
  • 放り込んだ quá khứ
  • 放り込んで forma te
  • 放り込もう imperativo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放り込む) hourikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

投げ込む; 投入する; 突っ込む; 押し込む; 手放す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 放り込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうりこむ hourikomu

Câu ví dụ - (放り込む) hourikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 放り込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

走る

Kana: はしる

Romaji: hashiru

Nghĩa:

đang chạy

打ち合わせる

Kana: うちあわせる

Romaji: uchiawaseru

Nghĩa:

juntar; organizar

満ちる

Kana: みちる

Romaji: michiru

Nghĩa:

đầy đủ; leo (thủy triều); trưởng thành; hết hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để khởi động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để khởi động" é "(放り込む) hourikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(放り込む) hourikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
放り込む