Bản dịch và Ý nghĩa của: 放す - hanasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放す (hanasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanasu
Kana: はなす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tách; phát hành
Ý nghĩa tiếng Anh: to separate;to set free
Definição: Định nghĩa: Để buông đi điều gì đó bạn đang giữ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (放す) hanasu
放す Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát hành" hoặc "buông tay". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "phát hành" hoặc "phát hành" và す, là một động từ phụ trợ cho thấy hành động của "làm" hoặc "nhận ra". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giải phóng một con vật, buông một đối tượng hoặc giải phóng một người khỏi một nghĩa vụ. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không thể được xác định chính xác, nhưng nó có nguồn gốc từ động từ (hanasu), có nghĩa là "phát hành" hoặc "giải phóng".Viết tiếng Nhật - (放す) hanasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放す) hanasu:
Conjugação verbal de 放す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 放す (hanasu)
- 放す - Dạng từ điển
- 放xin chào
- 放Sẽ được thực hiện - Dạng giả định
- 放しだ - hình thức te-form
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放す) hanasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
放る; 解く; 離す; 逃がす; 釈放する
Các từ có chứa: 放す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はなす hanasu
Câu ví dụ - (放す) hanasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は彼を放すことができなかった。
Watashi wa kare wo hanasu koto ga dekinakatta
Tôi không thể để anh ấy đi.
Tôi không thể phát hành nó.
- 私 - I - eu
- は - Tópico
- 彼 - pronome pessoal que significa "ele" pronome pessoal que significa "ele"
- を - Objeto Direto
- 放す - verbo que significa "liberar", "soltar", "deixar ir" verbo que significa : "liberar", "soltar", "deixar ir"
- こと - substantivo que indica uma ação ou evento
- が - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
- できなかった - não foi possível --> không thể.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 放す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tách; phát hành" é "(放す) hanasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![放す](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/48.png)