Bản dịch và Ý nghĩa của: 改札 - kaisatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 改札 (kaisatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisatsu

Kana: かいさつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

改札

Bản dịch / Ý nghĩa: kiểm tra vé

Ý nghĩa tiếng Anh: examination of tickets

Definição: Định nghĩa: Local na estação ou entrada onde você mostra sua passagem e paga a tarifa no embarque ou desembarque. - Điểm thanh toán hoặc kiểm tra vé tại ga hoặc cửa lên xuống tàu.

Giải thích và từ nguyên - (改札) kaisatsu

改札 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 改 (kai) có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay đổi" và 札 (satsu) có nghĩa là "vé" hoặc "thẻ". Cùng với nhau, 改札 (kaisatsu) có nghĩa là "cổng vào và cổng ra" hoặc "cửa quay". Từ này thường được sử dụng trong các bến xe lửa, tàu điện ngầm và xe buýt để chỉ các cửa quay kiểm soát việc ra vào của hành khách. Điều quan trọng là phải đi qua 改札 trước khi lên phương tiện giao thông công cộng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (改札) kaisatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (改札) kaisatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (改札) kaisatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

改札口; 切符口; 入口; 出口; 改札所; 改札機; 改札係員

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 改札

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいさつ kaisatsu

Câu ví dụ - (改札) kaisatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 改札 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

サービス

Kana: サービス

Romaji: sa-bisu

Nghĩa:

1. Dịch vụ; hệ thống hỗ trợ; 2. hàng hóa hoặc dịch vụ miễn phí

磁気

Kana: じき

Romaji: jiki

Nghĩa:

từ tính

お休み

Kana: おやすみ

Romaji: oyasumi

Nghĩa:

ngày lễ; vắng mặt; nghỉ ngơi; Chúc ngủ ngon

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiểm tra vé" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiểm tra vé" é "(改札) kaisatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(改札) kaisatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
改札