Bản dịch và Ý nghĩa của: 改修 - kaishuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 改修 (kaishuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaishuu
Kana: かいしゅう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Sửa chữa; sự cải tiến
Ý nghĩa tiếng Anh: repair;improvement
Definição: Định nghĩa: Để thực hiện sửa chữa hoặc cải thiện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (改修) kaishuu
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (kai) có nghĩa là "thay đổi" hoặc "cải cách" và 修 (shuu) có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "sửa chữa". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cải cách và sửa chữa." Từ này thường được sử dụng để tham khảo các cải cách hoặc cải tiến trong các tòa nhà, đường, cầu và các cấu trúc khác.Viết tiếng Nhật - (改修) kaishuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (改修) kaishuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (改修) kaishuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
修繕; 修理; リフォーム; 改装; 改築; 改良; 改善; 修復; 修正; 修整; 修繕工事.
Các từ có chứa: 改修
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かいしゅう kaishuu
Câu ví dụ - (改修) kaishuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 改修 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Sửa chữa; sự cải tiến" é "(改修) kaishuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.