Bản dịch và Ý nghĩa của: 改まる - aratamaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 改まる (aratamaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aratamaru

Kana: あらたまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

改まる

Bản dịch / Ý nghĩa: Được làm mới

Ý nghĩa tiếng Anh: to be renewed

Definição: Định nghĩa: Respeite, respeite.

Giải thích và từ nguyên - (改まる) aratamaru

Từ "" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở thành chính thức" hoặc "trở thành trang trọng". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis "" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "cải cách" và "" là một hậu tố cho thấy trạng thái hoàn chỉnh hoặc hoàn hảo. Do đó, "" "có thể được hiểu là" trở thành hoàn toàn chính thức "hoặc" trở thành hoàn toàn trang trọng ". Nó là một từ thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghi lễ.

Viết tiếng Nhật - (改まる) aratamaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (改まる) aratamaru:

Conjugação verbal de 改まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 改まる (aratamaru)

  • 改まる - Forma afirmativa: sẽ cải thiện ở cả hai trường hợp
  • 改まる - Forma negativa: Không thay đổi (formal) / không thay đổi (informal)
  • 改まる - Hãy thay đổi

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (改まる) aratamaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

整う; 仕上がる; きちんとする; しっかりする; しっかりとする; まとまる; まとめる; きちんと整える; きちんと仕上げる; しっかり整える; しっかり仕上げる; まとめ上げる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 改まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あらたまる aratamaru

Câu ví dụ - (改まる) aratamaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 改まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

耕す

Kana: たがやす

Romaji: tagayasu

Nghĩa:

làm; Arar; trồng cây

刷る

Kana: する

Romaji: suru

Nghĩa:

in ra

続く

Kana: つづく

Romaji: tsuduku

Nghĩa:

còn tiếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Được làm mới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Được làm mới" é "(改まる) aratamaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(改まる) aratamaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
改まる