Bản dịch và Ý nghĩa của: 支払う - shiharau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 支払う (shiharau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiharau

Kana: しはらう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

支払う

Bản dịch / Ý nghĩa: chi trả

Ý nghĩa tiếng Anh: to pay

Definição: Định nghĩa: Đổi tiền hoặc dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (支払う) shiharau

支払う là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trả tiền". Nó bao gồm chữ kanji 支 (hỗ trợ, hỗ trợ) và 払 (thanh toán, tính phí), cùng nhau tạo thành động từ 支払う. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi hệ thống tiền tệ của Nhật Bản chưa được thiết lập hoàn chỉnh và các giao dịch thương mại chủ yếu được thực hiện thông qua trao đổi hàng hóa. Theo thời gian, việc sử dụng tiền xu trở nên phổ biến hơn và từ 支払う được sử dụng để mô tả hành động trả tiền cho một thứ gì đó. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong bối cảnh thương mại và tài chính.

Viết tiếng Nhật - (支払う) shiharau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (支払う) shiharau:

Conjugação verbal de 支払う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 支払う (shiharau)

  • 支払う - Formato de dicionário infinitivo
  • 支払います Lịch sự, hiện tại
  • 支払いました - Cách lịch sự, quá khứ
  • 支払わせる - hình thức gây ra, hiện tại
  • 支払いません - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (支払う) shiharau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

払う; 支払いをする; 支払いを行う; 支払いを済ます; 支払いを完了する; 支払いを納める; 支払うこと; 支払いする; 支払うことになる; 支払いが必要な; 支払いがある; 支払いが発生する; 支払う必要がある; 支払う必要が生じる; 支払いが生じる; 支払うことになる; 支払うことが必要になる; 支払うことが必要になることがある; 支払うことが必要になる場合

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 支払う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しはらう shiharau

Câu ví dụ - (支払う) shiharau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 支払う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

看病

Kana: かんびょう

Romaji: kanbyou

Nghĩa:

điều dưỡng (một bệnh nhân)

襲う

Kana: おそう

Romaji: osou

Nghĩa:

tấn công

申し上げる

Kana: もうしあげる

Romaji: moushiageru

Nghĩa:

để nói; kể; tuyên bố

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chi trả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chi trả" é "(支払う) shiharau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(支払う) shiharau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
支払う