Bản dịch và Ý nghĩa của: 支出 - shishutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 支出 (shishutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shishutsu
Kana: ししゅつ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chi phí
Ý nghĩa tiếng Anh: expenditure;expenses
Definição: Định nghĩa: dando dinheiro.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (支出) shishutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chi phí" hoặc "đã chi". Nó bao gồm Kanjis (SHI), có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "hỗ trợ" và 出 (Shutsu), có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện". Từ 支出 thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, như trong ngân sách cá nhân hoặc kinh doanh.Viết tiếng Nhật - (支出) shishutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (支出) shishutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (支出) shishutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
出費; 経費; 費用; 支払い; 支付; 出費する; 出費額
Các từ có chứa: 支出
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ししゅつ shishutsu
Câu ví dụ - (支出) shishutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 支出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chi phí" é "(支出) shishutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![支出](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/81.png)