Bản dịch và Ý nghĩa của: 擦れ違い - surechigai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 擦れ違い (surechigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: surechigai
Kana: すれちがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp bình thường
Ý nghĩa tiếng Anh: chance encounter
Definição: Định nghĩa: đang qua lựa chọn của nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (擦れ違い) surechigai
擦れ違い Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (chắc chắn) có nghĩa là "bàn chải" hoặc "cọ xát" và 違い (chigai) có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "chênh lệch". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "bàn chải của đoạn văn" hoặc "cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó hai người đi qua nhau mà không cần chào hỏi hoặc tương tác theo bất kỳ cách nào, vì thiếu thời gian, mất tập trung hoặc đơn giản là vì họ không biết nhau. Đó là một biểu hiện phổ biến trong các bối cảnh đô thị như các ga tàu hoặc tàu điện ngầm, nơi mọi người luôn di chuyển nhanh chóng và thường không có thời gian để tương tác. 擦れ違い Cũng có thể được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó có sự thất bại trong giao tiếp hoặc hiểu biết giữa hai người, dẫn đến sự khác biệt hoặc hiểu lầm. Theo nghĩa này, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các xung đột hoặc bất đồng phát sinh do thiếu giao tiếp rõ ràng hoặc giải thích sai về ý định hoặc hành động của người khác. Nói tóm lại, 擦れ là một từ tiếng Nhật mô tả các cuộc gặp gỡ thông thường hoặc những thất bại giao tiếp có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc xung đột.Viết tiếng Nhật - (擦れ違い) surechigai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (擦れ違い) surechigai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (擦れ違い) surechigai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
すれ違い; 相克; 衝突; 対立; 競合
Các từ có chứa: 擦れ違い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すれちがい surechigai
Câu ví dụ - (擦れ違い) surechigai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 擦れ違い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc họp bình thường" é "(擦れ違い) surechigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.