Bản dịch và Ý nghĩa của: 擦れる - sureru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 擦れる (sureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sureru
Kana: すれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để chà; trở nên khó chịu; mặc; cầu kì
Ý nghĩa tiếng Anh: to rub;to chafe;to wear;to become sophisticated
Definição: Định nghĩa: Ranhuras e desgaste ocorrem quando objetos esfregam contra outros objetos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (擦れる) sureru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cọ xát", "cạo" hoặc "đánh răng". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "cọ xát" hoặc "cạo", và れる, là một hạt bằng lời nói cho thấy giọng nói thụ động và hành động bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả cảm giác chải da thành một thứ gì đó thô, hoặc để chỉ ra sự hao mòn của bề mặt ma sát. Ngoài ra, 擦れる cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả một mối quan hệ đang mặc hoặc một tình huống đang trở nên căng thẳng.Viết tiếng Nhật - (擦れる) sureru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (擦れる) sureru:
Conjugação verbal de 擦れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 擦れる (sureru)
- 擦れる - Dạng từ điển
- 擦れた - Forma passada - Dạng quá khứ
- 擦れるだろう - Hình thức điều kiện/gợi ý 仮定形
- 擦れます - Hình thức lịch sự
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (擦れる) sureru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
すれる; 摩れる; 擦る; こする
Các từ có chứa: 擦れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すれる sureru
Câu ví dụ - (擦れる) sureru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
服が擦れる音が聞こえる。
Fuku ga sureru oto ga kikoeru
Tôi nghe thấy âm thanh của quần áo đánh răng.
Bạn có thể nghe thấy âm thanh của quần áo cọ xát.
- 服 (fuku) - quần áo
- が (ga) - Título do assunto
- 擦れる (sureru) - cọ xát
- 音 (oto) - âm thanh
- が (ga) - Título do assunto
- 聞こえる (kikoeru) - được nghe, có thể nhận thức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 擦れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để chà; trở nên khó chịu; mặc; cầu kì" é "(擦れる) sureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.