Bản dịch và Ý nghĩa của: 撮る - toru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 撮る (toru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toru

Kana: とる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

撮る

Bản dịch / Ý nghĩa: chụp ảnh); làm một bộ phim)

Ý nghĩa tiếng Anh: to take (a photo);to make (a film)

Definição: Định nghĩa: Chụp ảnh hoặc quay video bằng máy ảnh hoặc điện thoại di động.

Giải thích và từ nguyên - (撮る) toru

Từ tiếng Nhật 撮る (toru) là một động từ có nghĩa là "chụp ảnh" hoặc "phim". Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung 拍 (pāi), cũng có nghĩa là "chụp ảnh" hoặc "vỗ tay". Từ 撮る bao gồm kanjis, có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động đã hoàn thành. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ chụp ảnh hoặc chụp bằng máy ảnh hoặc điện thoại di động.

Viết tiếng Nhật - (撮る) toru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (撮る) toru:

Conjugação verbal de 撮る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 撮る (toru)

  • 撮る - Hình thức cơ bản
  • 撮ります - Forma educada
  • 撮るな - Hình thức mệnh lệnh
  • 撮らない - Forma negativa
  • 撮った - Quá khứ
  • 撮れ - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (撮る) toru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

撮影する; 取る; 写す; 撮り; 撮影する; 撮り取る; 撮り直す; 撮り出す; 撮り残す; 撮り分ける; 撮り下ろす; 撮り上げる; 撮り込む; 撮り方; 撮り手; 撮り出し; 撮り鉄; 撮り歩き; 撮り師; 撮り影; 撮り出し機; 撮り魂; 撮り方教室; 撮り方講座; 撮り方セミナー; 撮り方本; 撮り方ブログ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 撮る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とる toru

Câu ví dụ - (撮る) toru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 撮る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

外れる

Kana: はずれる

Romaji: hazureru

Nghĩa:

bị ngắt kết nối; ở ngoài vị trí; ra ngoài; ra ngoài (ví dụ, thiết bị)

飽きる

Kana: あきる

Romaji: akiru

Nghĩa:

cảm thấy mệt mỏi; mất hứng thú với; có đủ

懐く

Kana: なつく

Romaji: natsuku

Nghĩa:

Để bám vào cảm xúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chụp ảnh); làm một bộ phim)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chụp ảnh); làm một bộ phim)" é "(撮る) toru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(撮る) toru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
capturar