Bản dịch và Ý nghĩa của: 撫でる - naderu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 撫でる (naderu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naderu

Kana: なでる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

撫でる

Bản dịch / Ý nghĩa: Chải nhẹ nhàng; tràn

Ý nghĩa tiếng Anh: to brush gently;to stroke

Definição: Định nghĩa: Para acariciar suavemente com a mão.

Giải thích và từ nguyên - (撫でる) naderu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "đột quỵ". Từ này được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "vuốt ve" và 手, có nghĩa là "bàn tay". Việc đọc từ trong Hiragana là なでる (Naderu). Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng để mô tả hành động của vật nuôi vuốt ve, trẻ em hoặc người thân yêu.

Viết tiếng Nhật - (撫でる) naderu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (撫でる) naderu:

Conjugação verbal de 撫でる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 撫でる (naderu)

  • 撫で mệnh đề khẳng định
  • 撫でよ mệnh lệnh hiện tại
  • 撫でた quá khứ khẳng định
  • 撫でて gerúndio

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (撫でる) naderu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なでる; 触れる; 愛撫する; 撫摸する; 撫で撫でする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 撫でる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なでる naderu

Câu ví dụ - (撫でる) naderu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女は猫を撫でるのが好きです。

Kanojo wa neko wo naderu no ga suki desu

Cô ấy thích vuốt ve mèo.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 猫 (neko) - con mèo
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 撫でる (naderu) - acariciar
  • のが (noga) - chỉ vị ngữ cho biết rằng động từ trước đó là chủ ngữ của câu tiếp theo
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 撫でる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

捲る

Kana: まくる

Romaji: makuru

Nghĩa:

hậu tố bằng lời nói để chỉ ra sự từ bỏ hoạt động liều lĩnh

開ける

Kana: あける

Romaji: akeru

Nghĩa:

Mở

解く

Kana: ほどく

Romaji: hodoku

Nghĩa:

thức dậy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chải nhẹ nhàng; tràn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chải nhẹ nhàng; tràn" é "(撫でる) naderu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(撫でる) naderu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
撫でる